Động từ trong tiếng Anh ( Verbs ) là một trong những kiến thức quan trọng về từ vựng cấu tạo câu quan trọng dành cho những người mới bắt đầu. Đây là một nội dung rất quan trọng vì vậy các bạn cần nắm rõ kiến thức này nhé. Còn bây giờ hãy cùng American Links tìm hiểu về động từ ( Verbs ) qua bài học này nhé!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh ( Verbs ) là từ loại được dùng để chỉ hành động, trạng thái hay cảm xúc của chủ ngữ trong câu nói đó. Động từ hay được viết tắt là V ( Verb ). Trong câu thì động từ thường được nằm ở các vị trí như sau:
Đứng sau chủ ngữ thể hiện cho hành động, trạng thái của chủ thể.
S + V + (O) + (Adv, Adj, …) |
Ví dụ:
-
She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
-
They are happy. (Họ hạnh phúc.)
Đứng sau trạng từ ( adverb ) chỉ tần suất, mức độ hay nhằm thể hiện mức độ thường xuyên của hành động.
Ví dụ:
-
She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
-
They often play soccer on Sundays. (Họ thường chơi bóng vào Chủ Nhật.)
-
She has never been to Paris. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)
-
You should always be polite. (Bạn nên luôn luôn lịch sự.)
- They are usually happy. (Họ thường vui vẻ.)
>>> Tìm hiểu thêm : Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết
>>> Tìm hiểu thêm : This, That, These, Those là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết
Nhận biết động từ trong tiếng Anh
Chúng ta đã biết, tiếng Anh có vô số các từ vựng. Vậy làm cách nào để chúng ta biết được đó là động từ? Có những dấu hiệu nào cho chúng ta nhận ra rằng đó là động từ? Sau đây là 2 cách để xác định đó có phải là động từ hay không nhé.
Tiền tố của động từ trong tiếng Anh
Chúng ta có thể nhận thấy các tiền tố dưới đây sẽ đứng trước động từ.
Tiền tố | Ví dụ |
Re- | rebuild, rewrite, reheat, restart, rethink |
Un- | unlock, untie, unfasten, unlearn, undo |
Dis- | disappear, disconnect, disagree, disapprove, dislike |
Over- | overeat, overthink, overcook, overcome, overload |
En- | enforce, engage, enjoy, enrich, enact |
Out- | outsmart, outlast, outdo, outweigh, outgrow |
Hậu tố của động từ trong tiếng Anh
Chúng ta có thể nhận thấy các hậu tố dưới đây sẽ đứng sau động từ.
Hậu tố | Ví dụ |
-ate | activate, complicate, dedicate, evaporate, graduate |
-en | awaken, deepen, frighten, harden, shorten, weaken |
-ize, -ise | categorize, criticize, emphasize, memorize |
-ify, -fy | clarify, codify, identify, simplify, terrify |

Động từ thường gặp
Sau khi các bạn đã nắm được định nghĩa của động từ, và các cách phân biệt, nhận diện động từ trong câu. Thì bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các động từ hay gặp trong tiếng Anh nhé.
Động từ chính ( Main verbs )
Động từ chính là diễn tả hành động chính trong câu.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wonder | Băn khoăn | He wonders if he made the right decision. (Anh ấy băn khoăn liệu mình có đưa ra quyết định đúng hay không.) |
Sing | Hát |
They sing in the church choir. (Họ hát trong dàn hợp xướng nhà thờ.) |
Study | Học |
I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.) |
Eat | Ăn | She eats a lot of vegetables. (Cô ấy ăn nhiều rau.) |
Announce | Thông báo | The company announced a new policy. (Công ty đã thông báo một chính sách mới.) |
Apply | Ứng tuyển | She applied for a job at Google. (Cô ấy đã ứng tuyển vào một công việc tại Google.) |
Cook | Nấu ăn | He cooked a delicious meal for us. (Anh ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho chúng tôi.) |
Enjoy | Tận hưởng | They enjoyed the movie last night. (Họ đã thích bộ phim tối qua.) |
Encourage | Động viên | Parents should encourage their children to read News. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái báo.) |
Publish | Công bố | She published a book last year. (Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách vào năm ngoái.) |
Recycle | Tái chế | We should recycle paper and plastic to protect the environment. (Chúng ta nên tái chế giấy và nhựa để bảo vệ môi trường.) |
Động từ nối ( Linking verb )
Thay vì chỉ các hành động như động từ chính, thì các động từ dưới đây sẽ dùng để diễn tả trạng thái của người hay sự vật, hiện tượng.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Feel | Cảm thấy |
I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.) |
Look | Trông, có vẻ |
She looks tired. (Cô ấy trông mệt mỏi.) |
Become | Trở thành | He wants to become an engineer. (Anh ấy muốn trở thành kỹ sư.) |
Seem | Có vẻ | She seems happy. (Cô ấy có vẻ vui.) |
Sound | Nghe có vẻ | That sounds interesting. (Điều đó nghe có vẻ thú vị.) |
Trợ động từ ( Auxiliary verbs )
Trợ động từ ( Auxiliary verbs ) là các từ được dùng để kết hợp với động từ chính, để tạo các câu hỏi hay câu phủ định, thể bị động. Hay để thể hiện các ý nghĩa khác nhau về khả năng, thời gian, sự cho phép.
Các trợ động từ hay gặp trong tiếng Anh là các từ: be, have, do, will,…
Ví dụ:
- The book is being read. (Cuốn sách đang được đọc.)
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập.)
- I don’t know the answer. (Tôi không biết câu trả lời.)
Động từ khuyết thiếu ( Modal verb )
Tiếp theo chúng ta có nhóm các động từ khuyết thiếu. Đây là các động từ không đứng độc lập trong câu:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can | Có thể |
She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.) |
Could | Có thể – yêu cầu lịch sự |
We could go to the shop tonight ( Chúng ta có thể đi đến cửa hàng tối nay ) |
May | Có thể |
May I leave early today? (Tôi có thể về sớm hôm nay không?) |
Must | Bắt buộc |
You must finish the project by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành dự án trước ngày mai.) |
Should | Nên |
You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) |

Cách chia động từ trong tiếng Anh
Bây giờ chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu về một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất. Đó chính là các chia động từ. Tùy vào từng chủ ngữ và thi trong câu mà chúng ta lại có các cách chia khác nhau.
American Links sẽ lấy ví dụ về động từ chính là Cook ( nấu ăn ) nhé.
Thì | Ngôi | Dạng | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I, you, we, they | V |
I cook dinner every evening. (Tôi nấu bữa tối mỗi tối.) |
He, she, it | V-s |
She cooks lunch for her family. (Cô ấy nấu bữa trưa cho gia đình.) |
|
Hiện tại tiếp diễn | I, we, you, they | Am / are / is + V-ing |
I am cooking dinner right now. (Tôi đang nấu bữa tối ngay bây giờ.) |
He, she, it | Is + V-ing |
She is cooking lunch in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa trưa trong bếp.) |
|
Quá khứ đơn | I, you, we, they, he ,she, it | V-ed |
I cooked dinner yesterday. (Tôi đã nấu bữa tối ngày hôm qua.) |
Quá khứ tiếp diễn | I, you, we, they | Was / were + V-ing |
I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu bữa tối khi điện thoại reo.) |
He, she, it | Was + V-ing |
She was cooking lunch at 2 PM yesterday. (Cô ấy đang nấu bữa trưa lúc 2 giờ chiều hôm qua.) |
|
Tương lai đơn | I, you, we, they, he, she, it | Will + V | They will cook together for the celebration. (Họ sẽ nấu ăn cùng nhau cho buổi lễ kỷ niệm.) |
Tương lai tiếp diễn | I, you, we, they, he, she, it | Will be + V-ing | She will be cooking lunch when you arrive. (Cô ấy sẽ đang nấu bữa trưa khi bạn đến.) |
CHÚ Ý:
- Với mỗi động từ bất quy tắc, cách chia của động từ có thể thay đổi theo các thì.
- Hãy quan sát theo 3 yêu tố khi chia động từ: Thì, Ngôi, Dạng
Bài tập vận dụng
Phần 1: Chọn dạng động từ đúng để hoàn thành câu
-
I __________ (cook) dinner every night.
-
She __________ (go) to the gym yesterday.
-
We __________ (have) a meeting tomorrow morning.
-
He __________ (wait) for the bus when I saw him.
-
My parents __________ (not, like) to eat fast food.
Phần 2: Chuyển sang dạng phủ định
-
I play tennis every weekend.
-
She has finished her homework already.
-
They were cooking dinner at 7 PM last night.
-
We will visit the museum tomorrow.
-
They are going to the cinema now.
Phần 3: Chuyển các câu sau sang dạng câu hỏi
-
You/like/cooking?
-
They/play/football/on weekends?
-
She/read/a book/now?
-
I/finish/my homework/yesterday?
-
We/see/a movie/next weekend?
Phần 4: Điền vào chỗ trống với các dạng động từ đúng
-
When I __________ (arrive), they __________ (already, leave).
-
Right now, he __________ (study) for the exam.
-
By next month, we __________ (complete) the project.
-
They __________ (not, enjoy) the party last night.
-
She __________ (be) a great cook.
Phần 5: Tạo câu hoàn chỉnh từ các từ cho sẵn
-
I / cook / every Sunday / dinner / for my family.
-
he / not / go / to the park / yesterday.
-
she / read / a book / right now.
-
We / wait / for you / at the bus stop.
-
They / not / be / happy / about the news
Tổng kết
Trên đây là kiến thức các bạn cần nắm về động từ trong tiếng Anh ( Verbs ). Hãy thường xuyên ôn luyện và sử dụng động từ để nâng cao khả năng viết cũng như khả năng giao tiếp của mình nhé. American Links chúc các bạn hoàn thành tốt bài tập và chinh phục thành công con đường học tập tiếng Anh của mình.
Pingback: Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Danh từ trong tiếng Anh: Chi tiết nhất từ A - Z | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Cấu trúc Make: Công thức, định nghĩa và ví dụ chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Cấu trúc Look Forward To : Cách dùng chi tiết từ A - Z | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Phân Biệt Các Cặp Động Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Cách dùng & Ví dụ chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chi tiết nhất | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu
Pingback: Bảng động từ có quy tắc trong tiếng Anh chi tiết nhất | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu