Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết

Cấu trúc Offer là một trong những cấu trúc phổ biến hay gặp trong tiếng Anh. Offer có vài trò như là một động từ và cũng như là một danh từ. Chính vì điều này mà Offer mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong vai trò khác nhau. Offer còn hay được dùng ở nhiều cách khác nhau như “offer to“, “offer of”… Mỗi cách chúng ta sẽ có những ý nghĩa khác nhau. Vậy làm sao để chúng ta phân biệt và nắm rõ được cách dùng của cấu trúc offer? Và câu hỏi Offer sẽ đi với giới từ gì? American Links sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về offer trong bài viết này nhé!.

cấu trúc offer

Định nghĩa “Offer” là gì?

Offer” được hiểu có vai trò vừa là động từ và cũng vừa là danh từ. Vì vậy trong các ngữ cảnh khác nhau, mà offer lại có vài trò và ý nghĩa khác nhau.

Offer vai trò là danh từ

Dưới vai trò là một danh từ. “Offer” được dùng để thể hiện một lời yêu cầu, đề nghị, giúp đỡ hay cho một ai đó điều gì đó.

Ví dụ:

  • He made an offer to help me with my homework.
    (Anh ấy đưa ra một đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • They received an offer to join the company.
    (Họ nhận được một lời mời gia nhập công ty.)
  • The store has a special offer on laptops this week.
    (Cửa hàng có một ưu đãi đặc biệt cho máy tính xách tay trong tuần này.)
  • She declined the job offer from that company.
    (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc từ công ty đó.)

Offer vai trò là động từ

Dưới vai trò là động từ. Offer có ý nghĩa là sẵn sàng giúp đỡ ai đó, hay cho ai đó hoặc cung cấp, tạo cơ hội.

Ví dụ:

  • She offered to help me with my project.
    (Cô ấy đề nghị giúp tôi với dự án của mình.)
  • He offered me a glass of water.
    (Anh ấy mời tôi một ly nước.)
  • This website offers free online courses.
    (Trang web này cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí.)
  • They offered him a better salary to stay at the company.
    (Họ đề nghị anh ấy mức lương tốt hơn để ở lại công ty.)
  • The university offers scholarships to international students.
    (Trường đại học cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế.)

<< Tìm hiểu thêm >>

Cấu trúc How about

Cấu trúc Find

Offer + To V hay V-ing? Cách dùng Offer

Vì “Offer” có vai trò là động từ và là danh từ thế nên cấu trúc offer cũng rất đa dạng và phức tạp. Với mỗi từ loại và giới từ thì offer sẽ có sự khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng của offer:

Cấu trúc offer vai trò là danh từ

Với cấu trúc này thì có ý nghĩa là một lời bày tỏ, đề nghị hay giúp đỡ cho ai đó.

offer + to do sth

Ví dụ:

  • He offered to drive me to the airport.
    (Anh ấy đề nghị chở tôi ra sân bay.)
  • They offered to lend us some money.
    (Họ đề nghị cho chúng tôi vay một ít tiền.)
  • The teacher offered to explain the lesson again.
    (Giáo viên đề nghị giảng lại bài học một lần nữa.)
offer + of sth

Ví dụ:

  • She refused the offer of a free trip to Paris.
    (Cô ấy từ chối lời đề nghị chuyến đi miễn phí đến Paris.)
  • His offer of help was greatly appreciated.
    (Lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy được đánh giá cao.)
  • They accepted the offer of a job at the new company.
    (Họ đã chấp nhận lời mời làm việc tại công ty mới.)
  • The company made an offer of $1 million for the property.
    (Công ty đưa ra đề nghị 1 triệu đô la cho bất động sản này.)
  • We were surprised by his offer of support.
    (Chúng tôi bất ngờ với lời đề nghị hỗ trợ của anh ấy.)

offer danh từ

Offer vai trò danh từ với ý nghĩa là sự giảm giá sẽ có cấu trúc là:

offer + on sth

Ví dụ:

  • The store has a special offer on laptops this week.
    (Cửa hàng có một ưu đãi đặc biệt cho máy tính xách tay tuần này.)
  • They made a high offer on the house.
    (Họ đưa ra một mức giá cao cho ngôi nhà.)
  • There’s a great discount offer on all winter clothes.
    (Có một ưu đãi giảm giá tuyệt vời cho tất cả quần áo mùa đông.)
  • We received a generous offer on our car from a buyer.
    (Chúng tôi nhận được một đề nghị mua xe rất hậu hĩnh từ một người mua.)
  • The bank is giving a low-interest offer on home loans.
    (Ngân hàng đang cung cấp ưu đãi lãi suất thấp cho khoản vay mua nhà.)

Lưu ý: Offer + on và on offer có sự khác biết nhau. Vậy phân biệt như nào?

Offer + on sth On offer
Diễn tả sự giảm giá thứ gì đó trong một thời gian nhất định Là một thành ngữ với ý nghĩa giảm giá và còn mang ý nghĩa là có thể mua, sử dụng. “On offer” hay được dùng ở cuối câu.
Ví dụ:

  • The store has a special offer on laptops this week.
    (Cửa hàng có một ưu đãi đặc biệt cho máy tính xách tay tuần này.)
Ví dụ:

  • This supermarket always has fresh fruit on offer.
    (Siêu thị này luôn có trái cây tươi được bày bán.)

Offer” còn có ý nghĩa nữa là một khoản tiền mà một người sẵn sàng để thanh toán cho thứ gì đó:

make (somebody) an offer (for/on sth)

Mang ý nghĩa là đưa ra một mức giá cho một sản phẩm nào đó.

Ví dụ:

  • They made me an offer for my car, but it was too low.
    (Họ đưa ra một đề nghị mua xe của tôi, nhưng giá quá thấp.)
  • The company made an offer on the property last week.
    (Công ty đã đưa ra một đề nghị mua bất động sản vào tuần trước.)
  • He made her an offer she couldn’t refuse.
    (Anh ấy đưa ra một đề nghị mà cô ấy không thể từ chối.)
be open to offers

Mang ý nghĩa là thương lượng, mặc cả, muốn trả giá thấp hơn.

Ví dụ:

  • I’m selling my car and I’m open to offers.
    (Tôi đang bán xe và sẵn sàng xem xét các đề nghị mua.)
  • The house is still on the market, and the owner is open to offers.
    (Ngôi nhà vẫn đang rao bán, và chủ nhà sẵn sàng xem xét các đề nghị.)
  • She hasn’t decided on a job yet and is open to offers.
    (Cô ấy chưa quyết định công việc và vẫn sẵn sàng lắng nghe các đề nghị.)

offer động từ

Cấu trúc offer vai trò động từ

“Offer” là động từ có ý nghĩa là sẵn sàng giúp đỡ, đề nghị, cung cấp cho ai đó.

Offer sth to sb

Ví dụ:

  • He offered a cup of tea to his guest.
    (Anh ấy mời khách một tách trà.)
  • They offered a job to the most qualified candidate.
    (Họ đã đề nghị công việc cho ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất.)
  • The teacher offered extra lessons to struggling students.
    (Giáo viên đã đề nghị dạy thêm cho những học sinh gặp khó khăn.)
  • She offered her seat to an elderly woman on the bus.
    (Cô ấy nhường ghế cho một cụ bà trên xe buýt.)
  • The company offered financial support to its employees during the crisis.
    (Công ty đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho nhân viên trong thời kỳ khủng hoảng.)
offer to do sth

Ví dụ:

  • He offered to drive me to the airport.
    (Anh ấy đề nghị chở tôi ra sân bay.)
  • They offered to pay for the meal.
    (Họ đề nghị trả tiền bữa ăn.)
  • The teacher offered to explain the lesson again.
    (Giáo viên đề nghị giảng lại bài học một lần nữa.)
Offer for

Ví dụ:

  • They made an offer for the house, but the owner refused.
    (Họ đưa ra một mức giá mua ngôi nhà, nhưng chủ nhà từ chối.)
  • I received an offer for my old car.
    (Tôi nhận được một đề nghị mua chiếc xe cũ của tôi.)
  • The company made an offer for the new project.
    (Công ty đã đưa ra một đề xuất cho dự án mới.)
  • She got a great job offer for a position in London.
    (Cô ấy nhận được một lời mời làm việc hấp dẫn cho một vị trí ở London.)
  • We accepted their offer for the business partnership.
    (Chúng tôi đã chấp nhận lời đề nghị hợp tác kinh doanh của họ.)

phân biêt offer v-ing và offer to V

Offer là V-ing hay to V? Phân biệt Offer + to do và Offering

Cấu trúc Offer + to do được dùng khi offer có vai trò là động từ với ý nghĩa là sẵn sàng làm gì đó. Còn với danh từ có ý nghĩa là sự sẵn sàng hỗ trợ làm gì đó.

Ví dụ:

  • She offered to help me with my English homework.
    (Cô ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập tiếng Anh.)
  • He offered to lend me some money when I was in trouble.
    (Anh ấy đề nghị cho tôi vay tiền khi tôi gặp khó khăn.)
  • They offered to pick us up from the airport.
    (Họ đề nghị đón chúng tôi từ sân bay.)
  • His offer to help was greatly appreciated.
    (Lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy được đánh giá cao.)
  • She declined the offer of a job at that company.
    (Cô ấy từ chối lời mời làm việc tại công ty đó.)
  • I was grateful for his offer to drive me home.
    (Tôi rất biết ơn lời đề nghị đưa tôi về nhà của anh ấy.)

Offering là danh từ để diễn tả một sản phầm hay đồ lễ, đồ cúng.

Ví dụ:

  • This restaurant’s main offering is fresh seafood.
    (Món chủ đạo của nhà hàng này là hải sản tươi sống.)
  • The villagers brought food and flowers as offerings to the temple.
    (Người dân trong làng mang thức ăn và hoa làm lễ vật dâng lên đền thờ.)
  • She made an offering to the gods before the ceremony.
    (Cô ấy dâng lễ vật lên các vị thần trước buổi lễ.)
  • Many people leave offerings at the shrine to pray for good luck.
    (Nhiều người để lại đồ cúng ở miếu để cầu may mắn.)

Thành ngữ có cấu trúc offer

Thành ngữ Nghĩa Ví dụ
Offer your hand (to somebody) Đưa tay của mình ra trước để bắt tay ai đó. He offered his hand to me, and we shook hands warmly.
(Anh ấy đưa tay ra với tôi, và chúng tôi bắt tay nhau một cách thân mật.)
Offer itself Một cơ hội hay một điều tự xuất hiện. A great job opportunity offered itself, so I took it.
(Một cơ hội việc làm tuyệt vời xuất hiện, nên tôi đã nắm lấy nó.)
Under offer Đã có một người trả giá I wanted to buy that house, but it’s already under offer.
(Tôi muốn mua ngôi nhà đó, nhưng nó đã có người đặt mua rồi.)

Từ đồng nghĩa với cấu trúc offer

Ý nghĩa của offer là sẵn sàng giúp đỡ hay cho đi.

Cấu trúc đồng nghĩa:

Give somebody something

Ví dụ:

  • He gave his friend some good advice.
    (Anh ấy đưa ra một số lời khuyên hữu ích cho bạn mình.)
  • They gave free food to the homeless.
    (Họ phát đồ ăn miễn phí cho người vô gia cư.)

Ý nghĩa của offer là cung cấp hay tạo cơ hội.

Cấu trúc đồng nghĩa:

 Provide + with
Supply somebody with something
Give somebody an/the opportunity

Ví dụ:

  • The company provides employees with health insurance.
    (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên.)
  • The hotel provides guests with free Wi-Fi.
    (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách lưu trú.)
  • The company supplies customers with high-quality products.
    (Công ty cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao.)
  • The government supplied the victims with food and water after the disaster.
    (Chính phủ đã cung cấp lương thực và nước cho các nạn nhân sau thảm họa.)
  • This job gives me the opportunity to travel around the world.
    (Công việc này cho tôi cơ hội đi du lịch khắp thế giới.)
  • The teacher gave students an opportunity to ask questions.
    (Giáo viên đã cho học sinh cơ hội đặt câu hỏi.)

suggestion

Ý nghĩa của offer là một lời đề nghị.

Cấu trúc đồng nghĩa là:

Suggestion

Ví dụ:

  • She made a suggestion to improve the project.
    (Cô ấy đưa ra một đề xuất để cải thiện dự án.)

Ý nghĩa của offer là sự giảm giá trong thời gian ngắn.

Cấu trúc đồng nghĩa là:

Discount on

At a discount

Ví dụ:

  • The store gave me a 10% discount on my first purchase.
    (Cửa hàng đã giảm giá 10% cho lần mua hàng đầu tiên của tôi.)
  • She got a new phone at a discount thanks to a special promotion.
    (Cô ấy mua điện thoại mới với giá giảm nhờ chương trình khuyến mãi đặc biệt.)

Bài  tập vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống ở dạng đúng “offer”

  1. She __________ (offer) to help me with my homework.

  2. The company __________ (offer) a 10% discount on all products this week.

  3. He made me an __________ (offer) I couldn’t refuse.

  4. The hotel is __________ (offer) free breakfast for guests.

  5. We have received several job __________ (offer) from different companies.

Bài 2: Chọn từ đúng (Offer / Offering / Offered / Offers)

  1. She has received several job __________ from top companies.

  2. The company __________ a free trial for new customers.

  3. He made an __________ of $500 for the painting.

  4. The temple was full of religious __________.

  5. They __________ a wide range of services to their clients.

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc

  1. He (offer) to lend me his car for the weekend.

  2. The supermarket (offer) big discounts on fresh vegetables.

  3. She (not/offer) any explanation for her absence.

  4. They (offer) me a job, but I turned it down.

  5. The restaurant (offer) a free drink with every meal this month.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ những gì bạn cần biết về cấu trúc offer. Từ cách dùng, phân biêt, ví dụ, các thành ngữ và các cấu trúc đồng nghĩa. Offer là từ có nhiều nghĩa, vì vậy bạn muốn học tốt cấu trúc này thì cần bạn phải chăm chỉ luyện tập. Thường xuyên sử dụng để cải thiện hơn trong khả năng giao tiếp của bạn. American Links chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.

<< Tìm hiểu thêm >>

This, that, these, those

12 thoughts on “Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết

  1. Pingback: Cấu trúc If only: Cách dùng, ví dụ & bài tập chi tiết | AmericanLinksEdu

  2. Pingback: Cấu trúc Unless: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết | AmericanLinksEdu

  3. Pingback: Cấu trúc when while: Định nghĩa, ví dụ & bài tập chi tiết | AmericanLinksEdu

  4. Pingback: Cấu trúc Remind: Định nghĩa, cách dùng & ví dụ chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  5. Pingback: Cấu trúc Should: Cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  6. Pingback: Động từ trong tiếng Anh là gì? Dấu hiệu và ( Verb ) thường gặp | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  7. Pingback: Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Cách dùng & Ví dụ chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  8. Pingback: Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh: Công thức & bài tập | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  9. Pingback: Cấu trúc câu điều kiện: Công thức, cách dùng & bài tập | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  10. Pingback: Cấu trúc used to: Cách dùng & Ví dụ và bài tập chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  11. Pingback: Chứng chỉ TOEIC là gì? Chi tiết nhất về bằng TOEIC | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  12. Pingback: Cấu trúc Spend: Công thức, ví dụ & bài tập chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *