Cấu trúc Look Forward To : Cách dùng chi tiết từ A – Z

Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn các bạn đã không ít lần bắt gặp cấu trúc “look forward to” trong email tiếng Anh hoặc khi nói chuyện với người nước ngoài đúng không ạ? Đây là một cấu trúc kỳ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và văn viết trang trọng. Tuy nhiên, vẫn nhiều người học còn bị nhầm lẫn của các cách sử dụng, đặc biệt là về ngữ pháp đi kèm. Trong bài viết này, American Links sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng chuẩn của look forward to, kèm theo ví dụ dễ hiểu và mẹo ghi nhớ cực hay!

cấu trúc look forward to

Định nghĩa “Look Forward To” là gì?

Look forward to” mang ý nghĩa mong đợi, háo hức hoặc trông chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thể hiện cảm xúc tích cực, thường được dùng khi bạn cảm thấy vui vẻ, phấn khích về một sự kiện sắp tới.

Ví dụ:

  • She is looking forward to her birthday party.
    (Cô ấy đang rất háo hức chờ đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
  • He looked forward to his vacation all year.
    (Anh ấy đã mong chờ kỳ nghỉ của mình suốt cả năm.)
  • The students are looking forward to the school trip.
    (Các học sinh đang rất mong chờ chuyến đi chơi của trường.)

Cách dùng của cấu trúc “Look forward to”

Cấu trúc chính:

Look forward to + danh từ / cụm danh từ / V-ing

Lưu ý : Trong cấu trúc này, “to” là một giới từ, không phải là “to” trong “to + V” như nhiều người nghĩ. Chính vì điều này, sau “to” không được sử dụng động từ nguyên mẫu (V) mà chúng ta phải là V-ing hay một danh từ.

Ví dụ:

  • I look forward to the weekend.
    (Tôi mong chờ đến cuối tuần.).
  • She is looking forward to the party.
    (Cô ấy đang mong chờ bữa tiệc.)
  • We look forward to meeting you.
    (Chúng tôi mong được gặp bạn.)
  • He is looking forward to traveling to Japan.
    (Anh ấy đang háo hức được đi Nhật.)
  • They look forward to learning English.
    (Họ mong chờ việc học tiếng Anh.)

Cách dùng cấu trúc “Look forward to” qua các tình huống khác nhau

Cấu trúc Look forward to trong giao tiếp đời thường

Cấu trúc “look forward to” thường được dùng để nói về những điều vui vẻ, thú vị sắp xảy ra, như kỳ nghỉ, buổi tiệc, chuyến đi chơi,…

  • Are you looking forward to the concert?
    (Bạn có đang mong đợi buổi hòa nhạc không?)

Môi trường văn phòng hay email trang trọng

Look forward to” cũng thường dùng trong email công việc, với cách nói lịch sự và chuyên nghiệp.

  • We look forward to working with your team.
    (Chúng tôi mong được hợp tác với nhóm của bạn.)

Trong môi trường học tập hay trường lớp

Dùng để thể hiện sự háo hức về các sự kiện học tập, kỳ thi, hoạt động ngoại khóa,…

  • I’m looking forward to joining the Dance club.
    (Tôi đang mong chờ được tham gia câu lạc bộ nhảy.)

Trong các dịp đặc biệt hoặc ngày lễ

Thể hiện sự phấn khích về những sự kiện truyền thống hoặc gia đình.

  • We’re all looking forward to Lunar New Year.
    (Tất cả chúng tôi đều đang mong đến Tết Nguyên Đán.)

phân biệt cấu trúc

“Look forward to”, “Looking forward to” có sự khác nhau?

Về ý nghĩa thì giống nhau, nhưng:

  • “Look forward to” thường dùng trong câu thì hiện tại đơn, trang trọng hơn

  • “Looking forward to” là dạng tiếp diễn, được dùng phổ biến hơn trong email hay đặc biệt hơn trong cách viết kết thư

Ví dụ:

  • I look forward to your reply. (trang trọng)

  • Looking forward to hearing from you! (thân mật, tự nhiên)

Cấu trúc gần nghĩa với cấu trúc “Look forward to”

Cấu trúc Ý nghĩa Mức độ Ví dụ
Can’t wait to + V Không thể chờ được Thân mật
  • I can’t wait to see my best friend tomorrow!
    (Tôi không thể chờ được để gặp bạn thân vào ngày mai!)

  • We can’t wait to try the new pizza place.
    (Chúng tôi háo hức muốn thử quán pizza mới.)

  • She can’t wait to go shopping this weekend.
    (Cô ấy nóng lòng muốn đi mua sắm cuối tuần này.)

  • The kids can’t wait to open their presents.
    (Bọn trẻ không thể chờ để mở quà.)

  • I can’t wait to start my summer vacation.
    (Tôi rất mong đến kỳ nghỉ hè.)

Be excited about + N/V-ing Phấn khích, hào hứng Trung lập
  • He’s excited about the school trip.
    (Cậu ấy rất hào hứng với chuyến đi của trường.)

  • We’re excited about learning English.
    (Chúng tôi hào hứng với việc học tiếng Anh.)

  • I’m excited about the concert tonight.
    (Tôi hào hứng với buổi hòa nhạc tối nay.)

  • She’s excited about joining the drama club.
    (Cô ấy rất hào hứng khi tham gia câu lạc bộ kịch.)

  • They’re excited about meeting new friends.
    (Họ hào hứng khi được gặp những người bạn mới.)

Be eager to + V Nôn nóng, háo hức Trang trọng nhẹ
  • I’m eager to start my new job.
    (Tôi háo hức được bắt đầu công việc mới.)

  • She’s eager to learn more about the project.
    (Cô ấy háo hức muốn tìm hiểu thêm về dự án.)

  • He’s eager to improve his English skills.
    (Anh ấy rất mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

mẹo ghi nhớ

Mẹo ghi nhớ cấu trúc “Look forward to”

“To” là giới từ → phải dùng danh từ hoặc động từ V-ing
Hãy nhớ: Cứ có “to” sau “look forward” thì từ đi sau phải “có đuôi -ing” hoặc là danh từ.
Mẹo hình ảnh Tưởng tượng bạn đang nhìn về phía trước (look forward) và thấy một hoạt động đang diễn ra – hoạt động đó phải ở dạng V-ing!
Câu nhắc vui
“Look forward to” là giới từ chơi,
Phải nhớ dùng “V-ing” để không lạc lối nơi đời…

So sánh giữa “Look forward to” và một số tụm từ giống nghĩa.

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa “look forward to” và các động từ mang nghĩa mong đợi khác như: “hope”, “wish”, “expect”. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt rõ:

Cụm từ Nghĩa Cách dùng Mức độ trang trọng
Look forward to Mong đợi điều gì đó sắp xảy ra (tích cực) + V-ing / danh từ Lịch sự, phổ biến
Hope Hy vọng điều gì xảy ra (thường chưa chắc chắn) + to V / that + clause Trung lập
Wish Mong muốn điều không có thật hoặc trái hiện tại + (that) clause Trang trọng / giả định
Expect Dự đoán điều gì sẽ xảy ra, có phần chắc chắn + to V / that + clause Khách quan, có phần yêu cầu

Ví dụ:

  • I look forward to meeting you soon.
    (Tôi mong sớm được gặp bạn.)
  • She’s looking forward to starting her new job.
    (Cô ấy đang mong chờ bắt đầu công việc mới.)
  • We wish we could travel more often.
    (Chúng tôi ước gì có thể đi du lịch thường xuyên hơn.)
  • I expect to arrive on time.
    (Tôi dự kiến sẽ đến đúng giờ.)
  • She expects to finish the project by Friday.
    (Cô ấy dự định hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
  • We expect that prices will go up next month.
    (Chúng tôi dự đoán giá sẽ tăng vào tháng tới.)
  • I expect that he’ll call me soon.
    (Tôi đoán là anh ấy sẽ gọi cho tôi sớm thôi.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chia động từ  và dịch

  1. I’m looking forward to (meet) my cousins next weekend.

  2. She looks forward to (start) her new job.

  3. They look forward to (see) you again soon.
  4. He is looking forward to (join) the English club.

Bài 2: Viết lại câu với nghĩa ko đổi

  1. I am excited about the trip.
    → I ______________________________ the trip.

  2. She is happy that she will meet her old friends.
    → She ______________________________ her old friends.

  3. We can’t wait to go to the beach.
    → We ______________________________ going to the beach.

  4. He is eager to join the football team.
    → He ______________________________ joining the football team.

  5. They are excited about visiting Ha Long Bay.
    → They ______________________________ visiting Ha Long Bay.

Bài 3: Viết câu sử dụng cấu trúc vừa học

  1. I / meet / new teacher
    → ____________________________________________

  2. They / go / camping / next weekend
    → ____________________________________________

  3. She / her / birthday party
    → ____________________________________________

  4. We / join / the music festival
    → ____________________________________________

  5. He / visit / his grandparents
    → ____________________________________________

Tổng kết

Cấu trúc “look forward to” là một cấu trúc tuyệt vời để cho người nói, viết thể hiện cảm xúc tích cực, sự chuyên nghiệp và lịch sự của mình trong giao tiếp tiếng Anh. Khi các bạn dùng đúng về cấu trúc, đặc biệt trong môi trường làm việc văn phòng hay khi các bạn viết email, bạn có thể sẽ gây được thiện cảm và thể hiện rõ ràng mong muốn của mình. Tại American Links, chúng tôi tin rằng việc hiểu sâu, không chỉ nhớ máy móc, là chìa khóa để học tiếng Anh hiệu quả và ứng dụng được trong thực tế. Nếu bạn đang tìm một chương trình học tiếng Anh bài bản, thực tế và thú vị, hãy để đội ngũ giáo viên của chúng tôi đồng hành cùng bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *