This, That, These, Those là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết

This, that, these, those là các đại từ chỉ định quan trọng của tiếng Anh. Dùng để chỉ người, vật hay là sự việc ở gần hoặc ở xa. Mặc dù quan trọng, thế nhưng lại có nhiều người chưa rõ về cách dùng this, that, these, those sao cho đúng. Trong bài viết ngày hôm nay, American Links sẽ giải đáp những khó khăn của bạn. Hướng dẫn cách dùng this, that, these, those sao cho dễ hiểu nhất. Kèm theo ví dụ và bài tập, giúp bạn tự tin hơn vào khả năng tiếng Anh của mình.

this that these those

Đại từ chỉ định là gì?

This, that, these, those là các đại từ chỉ định ( Demonstrative pronouns ). Đại từ chỉ định là được dùng để xác định người hoặc vật trong ngữ cảnh cụ thể. Có hai loại đại từ chỉ định là:

  • Đại từ chỉ định ở gần : This, These
  • Đại từ chỉ định ở xa: That, Those

“This” dùng cho danh từ số ít hay các danh từ không đếm được và dùng để chỉ người, vật ở gần. 

“That” dung cho danh từ số ít hay các danh từ không đếm được và dùng để chỉ người, vật ở xa.

“These” dùng cho danh từ số nhiều và được dùng chỉ những người hay những vật ở gần.

“Those” dùng cho danh từ số nhiều và được dùng chỉ những người hay những vật ở xa.

Cách dùng There is và There are

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • That is my friend’s house. (Kia là ngôi nhà của bạn tôi.)
  • These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi.)
  • Those students are from Japan. (Những học sinh kia đến từ Nhật Bản.)

Cách dùng của this, that, these, those

This, That, These, Those dùng để phân việt, xác định người hay vật

Có một cách dùng phổ biến của this, that, these, those đó là xác đinh hay phân biệt trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

I saw a bird in the room. That bird had beautiful feathers. (Tôi thấy một con chim trong phòng. Con chim đó có lông đẹp)

Thay thế danh từ được nhắc ở mệnh đề trước

This, that, these, those có thể được dùng để thay thế danh từ đã được nhắc tới trước, tránh lặp từ.

Ví dụ:

  • I have a pen. This is blue.
    (Tôi có một cây bút. Cái này màu xanh.)
  • I love coffee. That is my favorite drink.
    (Tôi thích cà phê. Đó là thức uống yêu thích của tôi.)
  • Look at these flowers. These are beautiful.
    (Nhìn những bông hoa này đi. Chúng thật đẹp.)
  • I bought some apples. Those are for you.
    (Tôi đã mua vài quả táo. Những quả đó là cho bạn.)

Cách dùng some và any

this, that, these, those a pen

Cấu trúc liên quan đến các đại từ chỉ định

This, These + Danh từ

“This”, “These” là các đại từ chỉ định gần và chúng thường được dùng để kết hợp với các danh từ chỉ đến người hay vật ở gần.

This + danh từ số ít

Ví dụ: This table ( cái bàn này )

These + danh từ số nhiều

Ví dụ: These table ( những cái bàn này )

That, Those + Danh từ

Đối với “That”, “Those” thì là đại từ chỉ định ở xa và hay được sử dụng để kết hợp với danh từ chỉ đến một hoặc nhiều người, vật ở xa.

That + danh từ số ít

Ví dụ: That pen ( cái bút đó )

Those + danh từ số nhiều

Ví dụ: Those pen ( những cái bút này )

Vị trí của đại từ chỉ định

Với các vị trí thường gặp của đại từ chỉ định là đứng trước danh từ thì cũng còn được đứng ở vị trí khác trong câu dưới một số các trường hợp không được phổ biến khác.

Làm chủ ngữ trong câu

Đại từ chỉ định thường không được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Chủ ngữ hay là một danh từ hoặc là một đại từ nhân xưng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt chúng ta có thể dùng đại từ chỉ định làm chủ ngữ. 

Ví dụ:

  • This is my pen ( đây là cái bút của tôi )
  • That was a great music ( đó là bài hát tuyệt vời )
  • These are his friends ( đây là những người bạn của anh ấy )
  • Those are beautiful book ( Những quyển sách đó thật đẹp )

Các ví dụ trên, đại từ chỉ định được dùng để giới thiệu hay nhấn mạnh về người, vật được nhắc đến. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là việc dùng các đại từ này làm chủ ngữ là ít gặp hay nó khá hiếm.

Làm tân ngữ

Đại từ chỉ định có thể dùng để làm tân ngữ trong câu. Lúc này chúng thường được đứng sau động từ hay giới từ để chỉ người, vật mà hành động được hướng tới. 

Ví dụ:

  • I don’t understand this. (Tôi không hiểu cái này.)
  • She didn’t like that. (Cô ấy không thích cái đó.)
  • Can you help me carry these? (Bạn có thể giúp tôi mang những cái này không?)
  • He is thinking about buying those. (Anh ấy đang nghĩ đến việc mua những cái đó.)

phân biệt

Phân biệt “this”, “that”, “these”, “those” so với từ hạn định

Trong tiếng Anh có một loại từ với hình thức giống với đại từ chỉ định: this, that, these, those. Đó là từ hạn định ( hay còn gọi là tính từ chỉ định ). Cả 2 cấu trúc đều xuất hiện “this”, “that”, “these”, “those”, nhưng sẽ khác nhau về cách dùng.

Từ hạn định thì luôn luôn được đi kèm với danh từ, vì chúng đang miêu tả đồ vật. 

Ví dụ:

  • I love this song. (Tôi thích bài hát này.)
  • Those apples look fresh. (Những quả táo kia trông tươi.)
  • She bought that dress yesterday. (Cô ấy đã mua chiếc váy đó hôm qua.)
  • These books are mine. (Những cuốn sách này là của tôi.).

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền “this”, “that”, “these”, “those” vào chỗ trống

  1. __________ is my new phone, and __________ over there is my brother’s phone.
  2. I really love __________ shoes. They are very comfortable.
  3. Can you believe __________ happened yesterday? It was unbelievable!
  4. Look at __________ birds in the sky! They are migrating to the south.
  5. __________ book on the table is mine, but __________ one on the shelf is yours.
  6. Excuse me, are __________ your keys on the counter?
  7. I don’t like __________ kind of music. I prefer pop music.
  8. __________ people in the picture are my grandparents.
  9. Could you pass me __________ salt, please?
  10. __________ was an amazing concert!

Bài tập 2: Chuyển đổi số ít <--> số nhiều

  1. This flower is beautiful. → __________ flowers are beautiful.
  2. Those houses are very big. → __________ house is very big.
  3. I love these paintings. → I love __________ painting.
  4. That cat is sleeping on the sofa. → __________ cats are sleeping on the sofa.
  5. Are those your books? → Is __________ your book?
  6. This sandwich is delicious. → __________ sandwiches are delicious.
  7. These exercises are too difficult. → __________ exercise is too difficult.
  8. That chair is broken. → __________ chairs are broken.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. __________ is my best friend.
    a. These
    b. That
    c. This

  2. Look at __________ paintings on the wall.
    a. these
    b. this
    c. that

  3. __________ was a terrible mistake!
    a. That
    b. These
    c. Those

  4. Can you believe __________ news?
    a. this
    b. those
    c. these

  5. I love __________ pair of jeans. They fit me perfectly!
    a. this
    b. these
    c. those

  6. Do you know __________ man standing by the door?
    a. this
    b. those
    c. that

  7. She bought __________ earrings from a famous jewelry shop.
    a. those
    b. that
    c. this

  8. __________ was the best meal I’ve ever had!
    a. That
    b. These
    c. Those

  9. Can you give me __________ documents on the desk?
    a. this
    b. these
    c. that

  10. We should visit __________ museum tomorrow.
    a. this
    b. that
    c. these

Tổng kết

Trong bài viết này, American Links cùng bạn đã tìm hiểu cách dùng this, that, these, those. Các đại từ và từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh. Đó là những từ quan trọng giúp xác định vị trí và số lượng của sự vật trong giao tiếp hàng ngày.

  • “This” dùng cho danh từ số ít hay các danh từ không đếm được và dùng để chỉ người, vật ở gần. 
  • “That” dung cho danh từ số ít hay các danh từ không đếm được và dùng để chỉ người, vật ở xa.
  • “These” dùng cho danh từ số nhiều và được dùng chỉ những người hay những vật ở gần.
  • “Those” dùng cho danh từ số nhiều và được dùng chỉ những người hay những vật ở xa.
  • Khi đứng một mình, chúng đóng vai trò là đại từ chỉ định. Khi đi kèm danh từ, chúng là từ hạn định.

Việc nắm vững chắc cách dùng của this, that, these, those sẽ giúp cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Muốn học tốt tiếng Anh các bạn đừng quên luyện tập với các bài tập để thành thạo cách dùng những từ này nha!

Tìm hiểu thêm:

Toeic là gì?

Các mùa trong tiếng Anh

4 thoughts on “This, That, These, Those là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết

  1. Pingback: Cấu trúc How about: Công thức và ví dụ chi tiết | AmericanLinksEdu

  2. Pingback: Cấu trúc Should: Cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  3. Pingback: Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Cách dùng & Ví dụ chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  4. Pingback: Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *