Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Cách dùng & Ví dụ chi tiết

Cấu trúc câu trong tiếng Anh ( Sentence structure ) là một trong những kiến thức nền tảng vô cùng quan trọng của việc học tiếng Anh của các bạn. Trong tiếng Anh, việc sửa dấu một từ hay đặt sai thứ tự từ trong câu có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu đó. Vì vậy việc nắm rõ cấu trúc sẽ giúp bạn cải thiện sự tự tin và tăng khả năng viết và nói trong tiếng Anh. Hãy cùng American Links tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu trong tiếng Anh qua bài học này nhé!

cấu trúc câu trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là các thành phần ngữ pháp cơ bản như chủ ngữ, động từ hay tân ngữ của câu kết hợp lại với nhau.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh với 1 mệnh đề độc lập

Một mệnh đề độc lập (independent clause) là nhóm từ thường có chủ ngữ và động từ, tân ngữ.

Ví dụ:

  • I play the guitar. (Tôi chơi đàn guitar.)
  • They went to school. (Họ đã đi học.)
  • We are watching a movie. (Chúng tôi đang xem một bộ phim.)

Cấu trúc có từ 2 mệnh đề ( Câu ghép )

Câu ghép (compound sentence) là câu được kết hợp giữa hai hay nhiều mệnh đề độc lập lại với nhau bằng một liên từ ( or, and, but,… ) hay dấu chấm phẩy “,“.

Ví dụ:

  • You can go by bus, or you can take a taxi. (Bạn có thể đi bằng xe buýt, hoặc bạn có thể bắt taxi.)

Cấu trúc với câu phức

Câu phức ( Complex sentence ) là câu có ít nhất là hai mệnh đề và nữa là có một mệnh đề phụ thuộc.Mệnh đề phụ thuộc thường sẽ được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như: because, although, if, when, while, unless, since,…

Ví dụ:

  • I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời mưa.)
  • Although he was tired, he continued working. (Mặc dù anh ấy mệt, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • She didn’t come to class because she was sick. (Cô ấy không đến lớp vì cô ấy bị ốm.)
  • When the bell rings, we will leave. (Khi chuông reo, chúng ta sẽ rời đi.)

Cấu trúc câu trong tiếng Anh với câu ghép phức

Câu ghép phức là sự kết hợp của câu ghép ( compound ) và câu phức ( complex sentence ). Tức là câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ:

  • I wanted to go to the park, but it started raining before I could leave. (Tôi muốn đi công viên, nhưng trời bắt đầu mưa trước khi tôi có thể rời đi.)
  • She studied hard, although she was tired, and she passed the exam. (Cô ấy học chăm chỉ, mặc dù cô ấy mệt, và cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • They went to the beach because it was sunny, and we stayed home because we were tired. (Họ đi biển vì trời nắng, và chúng tôi ở nhà vì chúng tôi mệt.)
  • I will call you when I finish my work, but if I’m busy, I may not be able to answer. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi xong việc, nhưng nếu tôi bận, tôi có thể không trả lời.)
  • He went to the store, and she stayed at home because she wasn’t feeling well. (Anh ấy đi cửa hàng, và cô ấy ở nhà vì cô ấy không cảm thấy khỏe.)

>>> Tìm hiểu thêm Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh: Công thức & bài tập

>>> Tìm hiểu thêm Cấu trúc so sánh nhất: Cách dùng & ví dụ chi tiết

>>> Tìm hiểu thêm Cấu trúc câu điều kiện: Công thức, cách dùng & bài tập

các thành phần chính trong câu

Các thành phần chính trong câu tiếng Anh

Chủ ngữ ( Subject )

Là một trong các thành phần quan trọng chính trong câu. Thực hiện hay tham gia vào hành động.

Ví dụ:

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • The dog barked loudly. (Con chó sủa ầm ĩ.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • I like to travel. (Tôi thích du lịch.)
  • The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)

Tân ngữ ( Object )

Là thuộc vào thành phần vị ngữ ở trong câu. Chịu tác động của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
    Tân ngữ: a book
  • I ate an apple. (Tôi đã ăn một quả táo.)
    Tân ngữ: an apple
  • They watched a movie. (Họ đã xem một bộ phim.)
    Tân ngữ: a movie
  • He bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới.)
    Tân ngữ: a new car
  • The teacher gave the students homework. (Giáo viên đã giao bài tập cho học sinh.)
    Tân ngữ: the students (gián tiếp) và homework (trực tiếp)

Đại từ ( Pronouns )

Là từ được dùng để xưng hô và có tác dụng để thay thế danh từ, động từ hay tính từ.

Ví dụ:

  • She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
    Đại từ: she (thay thế cho một người cụ thể)
  • They are playing outside. (Họ đang chơi ngoài trời.)
    Đại từ: they (thay thế cho một nhóm người)
  • It is raining. (Trời đang mưa.)
    Đại từ: it (thay thế cho một sự việc hoặc vật không sống)
  • I like this book. (Tôi thích cuốn sách này.)
    Đại từ: I (thay thế cho người nói)
  • We are going to the market. (Chúng tôi đang đi chợ.)
    Đại từ: we (thay thế cho nhóm người)

Danh từ ( Noun )

Là các từ để chỉ người, vật, địa điểm,… Danh từ có thể dùng như chủ ngữ hay tân ngữ.

Ví dụ:

  • The dog is barking. (Con chó đang sủa.)
    Danh từ: dog (chủ ngữ)
  • I bought a book. (Tôi đã mua một quyển sách.)
    Danh từ: book (tân ngữ)
  • John is my friend. (John là bạn của tôi.)
    Danh từ: John (chủ ngữ)
  • She loves music. (Cô ấy yêu âm nhạc.)
    Danh từ: music (tân ngữ)
  • The school is very big. (Trường học rất lớn.)
    Danh từ: school (chủ ngữ)

động từ trong câu

Động từ ( Verb )

Là các từ để chỉ diễn tả hành động, trạng thái hay quá trình diễn ra trong câu.

Ví dụ:

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
    Động từ: runs (hành động)
  • He feels happy. (Anh ấy cảm thấy hạnh phúc.)
    Động từ: feels (trạng thái)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
    Động từ: rises (quá trình)
  • They are studying for the exam. (Họ đang học bài cho kỳ thi.)
    Động từ: are studying (hành động)
  • I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi Nhật vào năm sau.)
    Động từ: will travel (quá trình hành động)

Tính từ ( Adjective )

Là các từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hay đại từ. Để mô tả tính chất hay trạng thái của người hay sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • She is a kind person. (Cô ấy là một người tốt bụng.)
    Tính từ: kind (mô tả tính chất của người)
  • The book is interesting. (Cuốn sách thú vị.)
    Tính từ: interesting (mô tả tính chất của cuốn sách)
  • He is very tall. (Anh ấy rất cao.)
    Tính từ: tall (mô tả tính chất của người)
  • The weather is cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh.)
    Tính từ: cold (mô tả trạng thái của thời tiết)
  • This is an old house. (Đây là một ngôi nhà cũ.)
    Tính từ: old (mô tả tính chất của ngôi nhà)

Trạng từ ( Adverb )

Là dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ. Để mô tả cách thức hay mức độ của hành động.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
    Trạng từ: beautifully (bổ nghĩa cho động từ “sings”, mô tả cách thức)
  • He is very tall. (Anh ấy rất cao.)
    Trạng từ: very (bổ nghĩa cho tính từ “tall”, mô tả mức độ)
  • I will arrive tomorrow. (Tôi sẽ đến vào ngày mai.)
    Trạng từ: tomorrow (bổ nghĩa cho động từ “arrive”, mô tả thời gian)
  • The dog barked loudly. (Con chó sủa ầm ĩ.)
    Trạng từ: loudly (bổ nghĩa cho động từ “barked”, mô tả cách thức)

mạo từ trong câu

Mạo từ ( Article )

Là các từ đứng trước danh từ dùng để cho biết danh từ đó xác định hoặc không xác định.

Ví dụ:

  • She is the teacher of this class. (Cô ấy là giáo viên của lớp này.)
    Mạo từ: the (xác định, chỉ giáo viên cụ thể)
  • He wants to buy an apple. (Anh ấy muốn mua một quả táo.)
    Mạo từ: an (không xác định, chỉ một quả táo bất kỳ)
  • I read a book every week. (Tôi đọc một cuốn sách mỗi tuần.)
    Mạo từ: a (không xác định, chỉ một cuốn sách bất kỳ)

Liên từ ( Conjunction )

Là các từ đùng để kết nối với các từ hay cụm từ hay câu lại với nhau.

Ví dụ:

  • I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)
    Liên từ: and (kết nối hai danh từ)
  • She studied hard, but she didn’t pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ, nhưng cô ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
    Liên từ: but (kết nối hai mệnh đề)
  • You can have tea or coffee. (Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)
    Liên từ: or (kết nối hai lựa chọn)
  • I like reading, and she enjoys writing. (Tôi thích đọc sách, và cô ấy thích viết.)
    Liên từ: and (kết nối hai mệnh đề)

Giới từ ( Preposition )

Là các từ sử dụng để chỉ vị trí, thời gian hay các mối quan hệ của các từ trong câu.

Ví dụ:

  • The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
    Giới từ: on (chỉ vị trí)
  • I will see you at 3 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều.)
    Giới từ: at (chỉ thời gian)
  • She is sitting next to me. (Cô ấy đang ngồi bên cạnh tôi.)
    Giới từ: next to (chỉ mối quan hệ vị trí)
  • He walked through the park. (Anh ấy đi bộ qua công viên.)
    Giới từ: through (chỉ mối quan hệ vị trí)
  • The book is under the desk. (Cuốn sách dưới bàn.)
    Giới từ: under (chỉ vị trí)

Danh động từ ( Gerund )

Là một dạng động từ được chuyển thành danh từ bằng việc thêm hậu tố “-ing”.

Ví dụ:

  • I enjoy reading. (Tôi thích đọc sách.)
    Danh động từ: reading (thay thế cho hành động “đọc”)
  • Swimming is good for your health. (Bơi lội rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
    Danh động từ: Swimming (thay thế cho hành động “bơi lội”)
  • I hate running in the morning. (Tôi ghét việc chạy buổi sáng.)
    Danh động từ: running (thay thế cho hành động “chạy”)

>>> Tìm hiểu thêm Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất

>>> Tìm hiểu thêm Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh: WH-question, Yes/No question

một số cấu trúc khác

Một số các cấu trúc thông dụng khác

Cấu trúc: S + V + Because + S + V

Cấu trúc câu trong tiếng Anh này giúp giải thích cho một nguyên nhân của một hành động hay một tình huống.

Ví dụ:

  • I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
    I stayed home (hành động) + because it was raining (nguyên nhân)
  • They left early because they had an appointment. (Họ rời đi sớm vì họ có cuộc hẹn.)
    They left early (hành động) + because they had an appointment (nguyên nhân)
  • I didn’t go to the party because I was feeling sick. (Tôi đã không đi dự tiệc vì tôi cảm thấy bị ốm.)
    I didn’t go to the party (hành động) + because I was feeling sick (nguyên nhân)
  • We were late because we missed the bus. (Chúng tôi đến muộn vì chúng tôi đã lỡ chuyến xe buýt.)
    We were late (tình trạng) + because we missed the bus (nguyên nhân)

Cấu trúc: To prefer + noun / gerund + to + noun / gerund

Cấu trúc này được dùng để chỉ việc yêu thích cái gì đó hơn một cái gì đó khác.

Ví dụ:

  • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
    Noun: tea, coffee
  • She prefers reading to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)
    Gerund: reading, watching
  • They prefer playing soccer to swimming. (Họ thích chơi bóng đá hơn bơi lội.)
    Gerund: playing, swimming
  • He prefers traveling to staying at home. (Anh ấy thích du lịch hơn ở nhà.)
    Gerund: traveling, staying
  • I prefer studying in the morning to studying at night. (Tôi thích học vào buổi sáng hơn học vào ban đêm.)
    Gerund: studying, studying

Cấu trúc spend + amount of time / money + on + something

Cấu trúc này với spend có ý nghĩa là dành thời gian hay dành tiền bạc vào một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I spend two hours on studying every day. (Tôi dành hai giờ mỗi ngày để học.)
    Amount of time: two hours, something: studying
  • She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy chi tiêu rất nhiều tiền cho quần áo.)
    Amount of money: a lot of money, something: clothes
  • They spent the whole day on cleaning the house. (Họ đã dành cả ngày để dọn dẹp nhà cửa.)
    Amount of time: the whole day, something: cleaning the house

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ thích hợp vào mỗi chỗ trống.

  1. I _____ to the park every Saturday. (go / goes / going)

  2. She _____ playing piano in the evening. (enjoy / enjoys / enjoying)

  3. We are very happy _____ the trip was successful. (because / but / so)

  4. I _____ coffee to tea. (prefer / prefers / preferring)

  5. He _____ studying for the exam at the moment. (is / are / am)

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc.

  1. I (study) __________ English for 3 years.

  2. They (watch) __________ a movie now.

  3. She (be) __________ tired because she (work) __________ all day.

  4. We (travel) __________ to Japan next year.

  5. He (not like) __________ swimming in the ocean.

Tổng kết

Như vậy American Links đã tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc câu trong tiếng Anh cho bạn. Việc nắm rõ được bài học này sẽ là nền tảng để các bạn có thể học các bài tiếp theo. Chính vì vậy đây được xem là một bài rất quan trọng, các bạn nên ôn tập và học đi học lại nhiều lần. Cuối cùng American Links chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.

>>> Tìm hiểu thêm các bài viết của American Links Edu:

Cấu trúc Make: Công thức, định nghĩa và ví dụ chi tiết

3 thoughts on “Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Cách dùng & Ví dụ chi tiết

  1. Pingback: Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh: Công thức & bài tập | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  2. Pingback: Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

  3. Pingback: Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh: WH-question, Yes/No question | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *