Cấu trúc Already trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp có thể khiến dễ gây sai cho các bạn mới học hoặc có thể là đã học lâu rồi. Đặc biệt là trong việc dùng sai hay là đặt sai vị trí trong câu. Biết được các khó khăn của các bạn, ngày hôm nay American Links sẽ giúp các bạn tổng hợp và cùng mọi người tìm hiểu về cấu trúc Already, về cách dùng và các ví dụ cụ thể. Các bạn nhớ đọc hết bài viết này và ghi chú lại các ý quan trọng nhé ạ!
Định nghĩa Already?
Already là một trạng từ ở trong tiếng Anh, được sử dụng dùng để miêu tả về một hành động nó đã diễn ra trước thời điểm nào đó.
Ví dụ:
-
I have already eaten lunch.
(Tôi đã ăn trưa rồi.) -
They already know the answer.
(Họ đã biết câu trả lời rồi.) -
He is already here.
(Anh ấy đã ở đây rồi.) -
We have already seen that movie.
(Chúng tôi đã xem bộ phim đó rồi.)
Lưu ý cần ghi nhớ:
- Already thường được xuất hiện ở trong câu khẳng định.
- Ở dạng câu phủ định thì sẽ không dùng Already ( sử dụng yet để thay thế )
Dấu hiệu trong các thì?
Already thường sẽ có xuất hiện ở trong 3 dạng thì chính:
Present Perfect ( Thì hiện tại hoàn thành )
Ở dạng này sẽ sử dụng dùng để miêu tả về một hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
S + have/has + already + V3 |
Ví dụ:
-
She has already gone to school.
(Cô ấy đã đi học rồi.) -
They have already arrived at the station.
(Họ đã đến ga rồi.) -
We have already seen that movie.
(Chúng tôi đã xem bộ phim đó rồi.) -
He has already called his mother.
(Anh ấy đã gọi cho mẹ rồi.)
Past Simple ( Thì quá khứ đơn )
Tại dạng này có ý nghĩa là được sử dụng để khi muốn nhấn mạnh về sự việc đã được xảy ra và nó đã kết thúc ở trước đó.
Ví dụ:
-
The train has already left.
(Chuyến tàu đã rời đi rồi.) -
I already knew that she was coming.
(Tôi đã biết cô ấy sẽ đến rồi.) -
They had already finished the test when the teacher came in.
(Họ đã làm xong bài kiểm tra khi giáo viên bước vào.)
Past Perfect ( Thì quá khứ hoàn thành )
Được sử dụng dùng để muốn nhấn mạnh về một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.
Ví dụ:
-
She had left before you arrived.
(Cô ấy đã rời đi trước khi bạn đến.)
Cách dùng Already
Sử dụng khi để nhấn mạnh về hành động đã hoàn xong hơn dự đoán
-
Wow, you’ve already finished your work?
(Wow, bạn đã làm xong việc rồi á?) -
Are they already here?
(Họ đến rồi á?) -
She already knew the news before I told her.
(Cô ấy đã biết tin đó trước khi tôi nói.) -
The baby is already walking!
(Em bé đã biết đi rồi á!)
Dùng để thể hiện về sự ngạc nhiên vì điều nào đó đã diễn ra
Ví dụ:
-
You’re leaving already?
(Bạn đi rồi á?) -
Have you already finished the test?
(Bạn làm xong bài kiểm tra rồi á?) -
Is it already time to go?
(Đã đến giờ đi rồi sao?) -
He’s already graduated?
(Anh ấy đã tốt nghiệp rồi sao?)
Sử dụng trong câu hỏi dùng để kiểm tra xem hành động đó đã diễn ra chưa
Ví dụ:
-
Have you already eaten?
(Bạn đã ăn rồi à?) -
Have they already left the office?
(Họ đã rời văn phòng rồi à?) -
Has he already gone to bed?
(Anh ấy đã đi ngủ rồi à?) -
Have you already seen that movie?
(Bạn đã xem bộ phim đó rồi à?)
>>> Tìm hiểu thêm : This, That, These, Those là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết
Vị trí của Already trong câu
Đứng ở giữa câu
Already được đứng ở vị trí giữa câu và được đứng trước động từ chính trong câu.
Cấu trúc :
S + have/has + already + V3 |
Ví dụ:
-
I have already eaten lunch.
(Tôi đã ăn trưa rồi.) -
She has already finished her homework.
(Cô ấy đã làm xong bài tập rồi.) -
We have already seen that movie.
(Chúng tôi đã xem bộ phim đó rồi.) -
They have already gone home.
(Họ đã về nhà rồi.)
Đứng ở phía sau động từ “to be”
VÍ dụ:
-
She is already tired.
(Cô ấy đã mệt rồi.) -
They are already here.
(Họ đã ở đây rồi.) -
We were already late for the meeting.
(Chúng tôi đã trễ cuộc họp rồi.) -
I am already ready to go.
(Tôi đã sẵn sàng đi rồi.)
Đứng ở vị trí cuối câu
Sử dụng dùng để nhấn mạnh trong câu, để tăng cảm xúc hay sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
-
You finished your homework already?
(Bạn làm xong bài tập rồi á?) -
She left already?
(Cô ấy đi rồi á?) -
Are we leaving already?
(Chúng ta đi rồi á?) -
He’s eaten dinner already?
(Anh ấy ăn tối rồi á?) -
You’re awake already?
(Bạn tỉnh rồi á?)
Cấu trúc Already
Cấu trúc Already khẳng định
Công thức:
S + have/has + already + V3 |
Ví dụ:
-
I have already finished my homework.
(Tôi đã làm xong bài tập rồi.) -
She has already gone to school.
(Cô ấy đã đi học rồi.) -
They have already eaten breakfast.
(Họ đã ăn sáng rồi.) -
We have already bought the tickets.
(Chúng tôi đã mua vé rồi.)
Cấu trúc Already câu hỏi
Công thức:
Have/Has + S + already + V3? |
Ví dụ:
-
Have you already finished your homework?
(Bạn đã làm xong bài tập rồi à?) -
Has she already gone to school?
(Cô ấy đã đi học rồi sao?) -
Have they already left the party?
(Họ đã rời bữa tiệc rồi à?) -
Has he already called his mom?
(Anh ấy đã gọi cho mẹ rồi à?)
Cấu trúc Already quá khứ đơn
Công thức:
S + already + V2 |
Ví dụ:
-
She already left the office when I arrived.
(Cô ấy đã rời văn phòng rồi khi tôi đến.) -
I already knew the answer.
(Tôi đã biết câu trả lời rồi.) -
We already talked about this.
(Chúng ta đã nói về chuyện này rồi.)
Cấu trúc Already khi cảm thán hoặc nhấn mạnh
Công thức:
S + V + … + already! |
Ví dụ:
-
You’re leaving already!
(Bạn đi rồi á!) -
She’s finished already!
(Cô ấy làm xong rồi á!) -
He’s home already!
(Anh ấy đã về nhà rồi á!) -
They’ve arrived already!
(Họ đến rồi á!) -
You’re awake already!
(Bạn tỉnh rồi á!)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết
Các cụm Already thông dụng
Cấu trúc Already + V3
Đây là dạng thông dụng, được sử dụng trong dạng thì hiện tại hoàn thành hay trong quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
-
I have already eaten.
(Tôi đã ăn rồi.) -
She has already finished her homework.
(Cô ấy đã làm xong bài tập rồi.) -
They have already arrived.
(Họ đã đến rồi.) -
They had already eaten before the guests arrived.
(Họ đã ăn xong trước khi khách đến.)
Cấu trúc Already + V2
Được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
-
She already left the house.
(Cô ấy đã rời khỏi nhà rồi.) -
I already knew that.
(Tôi đã biết điều đó rồi.) -
They already ate dinner.
(Họ đã ăn tối rồi.) -
He already bought the tickets.
(Anh ấy đã mua vé rồi.)
Cấu trúc Already đi với trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
Thường xuất hiện ở cuối câu, đặc biệt là hay có ở trong văn nói hay câu hỏi cám thán.
Ví dụ:
-
You’re here already!
(Bạn đến đây rồi á!) -
They arrived at the airport already!
(Họ đến sân bay rồi á!) -
You’ve had lunch now already?
(Bạn ăn trưa rồi bây giờ á?)
So sánh cấu trúc Already, Yet, Still
Trạng từ | Ý nghĩa | Dùng trong câu | Ví dụ |
Already | Đã, rồi | Câu khẳng định / nghi vấn |
|
Yet | Chưa | Câu phủ định / nghi vấn |
|
Still | Vẫn còn | Câu khẳng định / nghi vấn |
|
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền “already” vào vị trí đúng ở trong các câu sau:
-
have __________ eaten breakfast.
-
Has she finished her homework __________?
-
They __________ bought the tickets when we arrived.
-
He is __________ here!
-
Are you leaving __________?
-
We have __________ seen that movie.
-
She had __________ left before the meeting started.
-
You’re awake __________?
-
The train __________ left the station.
-
Have you __________ sent the email?
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
Have you __________ eaten lunch?
a. ever
b. just
c. already
d. yet -
She has __________ finished the report.
a. still
b. already
c. yet
d. just -
They __________ went home when we got there.
a. already
b. have already
c. had already
d. just -
Are you going home __________?
a. yet
b. still
c. already
d. just -
He __________ arrived at the station.
a. already has
b. has already
c. had already
d. already had
Tổng kết
Như vậy là American Links đã đi qua được các kiến thức, cấu trúc, cách dùng của cấu trúc Already trong tiếng Anh. Các bạn cố gắng học thật nhiều để có thể cải thiện được trình độ lẫn kiến thức còn thiếu của mình nha.
>>> Tìm hiểu thêm <<<
Bảng động từ có quy tắc trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chi tiết nhất