Cấu trúc Expensive là gì? Đây có lẽ là một câu hỏi mà rất nhiều các bạn mới học tiếng Anh thắc mắc. Expensive là tính từ được sử dụng rất phổ biến ở trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết ngày hôm nay, American Links sẽ đích thân tổng hợp kiến thức về cấu trúc Expensive để giúp các bạn nắm chắc kiến thức này nha.
Định nghĩa Expensive là gì?
Expensive là một tính từ dùng để miêu tả về giá cả, và được sử dụng nhằm để nhắc về những đồ có giá trị cao, vượt qua mức bình thường. Nghĩa tiếng Việt của Expensive là “đắt, đắt tiền”.
Ví dụ:
-
This dress is very expensive.
(Chiếc váy này rất đắt.) -
Eating out every day can be expensive.
(Ăn ngoài mỗi ngày có thể rất tốn kém.) -
That hotel is too expensive for us.
(Khách sạn đó quá đắt đối với chúng tôi.)
Chú ý: Có một chú ý mà các bạn cần phải ghi nhớ đó là Expensive sẽ luôn là một tính từ, không sử dụng như một danh từ hay như một động từ.
Cấu trúc Expensive
Cấu trúc Expensive được sử dụng phổ biển và căn bản nhất
Công thức:
Be + expensive |
Ví dụ:
-
This phone is expensive.
(Chiếc điện thoại này thì đắt.) -
The hotel was expensive.
(Khách sạn đó đã rất đắt.) -
These shoes are expensive.
(Đôi giày này thì đắt.) -
That house is too expensive for me.
(Ngôi nhà đó quá đắt đối với tôi.)
Cấu trúc Expensive dùng để diễn tả về cảm hận của người nói về giá cả
Công thức:
Find + something + expensive |
Ví dụ:
-
I find this restaurant expensive.
(Tôi thấy nhà hàng này đắt.) -
She finds the clothes in that shop too expensive.
(Cô ấy thấy quần áo ở cửa hàng đó quá đắt.)
Cấu trúc Expensive dùng để nhấn mạnh về việc đắt đỏ
Công thức:
So/Too/Very + expensive |
Ví dụ:
-
This bag is so expensive!
(Cái túi này đắt quá đi!) -
Her new phone is very expensive.
(Điện thoại mới của cô ấy rất đắt.)
Cấu trúc phủ định
Công thức:
Not expensive at all |
Ví dụ:
-
This meal is not expensive at all.
(Bữa ăn này không đắt chút nào.) -
The ticket was not expensive at all.
(Vé không hề đắt.) -
I was surprised. The hotel was not expensive at all.
(Tôi đã rất ngạc nhiên. Khách sạn đó không đắt chút nào.)
Expensive ở so sánh hơn
Trong tiếng Anh, mỗi khi các bạn muốn so sánh về độ đắt của cái gì đó bạn có thể sử dụng công thức so sánh hơn của Expensive như sau:
More + adjective + than |
Ví dụ:
-
This phone is more expensive than mine.
(Chiếc điện thoại này đắt hơn của tôi.) -
This dress is more expensive than I expected.
(Chiếc váy này đắt hơn tôi tưởng.)
Chú ý: Có một lỗi rất nhiều người mới học mắc phải đó là viết “Expensiver“.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân Biệt Các Cặp Động Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
Expensive ở so sánh nhất
Công thức:
The most + adjective |
Ví dụ:
-
He bought the most expensive watch available.
(Anh ấy đã mua chiếc đồng hồ đắt nhất hiện có.)
Các từ đồng nghĩa với Expensive
Trong tiếng Anh, từ “expensive” được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên ngoài nó, thì còn có một số từ đồng nghĩa có thể thay thế như sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt |
Costly | Tốn kém, đắt đỏ |
High-priced | Giá cao |
Pricey | Mắc tiền |
Dear | Đắt (chủ yếu dùng ở Anh) |
Overpriced | Giá quá cao, không xứng đáng |
Ví dụ:FV
- This dress is too dear for me.
(Chiếc váy này quá đắt đối với tôi.)
Các cụm từ với Expensive
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Expensive taste | Gu sang chảnh, thích đồ đắt tiền |
|
Expensive mistake | Sai lầm gây hậu quả lớn (về tiền hoặc cơ hội) |
|
Expensive to maintain | Tốn nhiều chi phí để duy trì, bảo trì |
|
Expensive item/gift | Món quà, món đồ đắt tiền |
|

Bài tập vận dụng
-
This phone is __________ than mine.
A. most expensive
B. expensive
C. more expensive
D. very expensive -
That watch is __________. I can’t afford it.
A. not expensive at all
B. too expensive
C. more expensive than
D. most expensive -
This hotel is the __________ in the city.
A. more expensive
B. most expensive
C. very expensive
D. so expensive -
I __________ this dress expensive.
A. find
B. feel
C. say
D. think -
These shoes are not expensive __________.
A. for
B. at all
C. a lot
D. so -
This dress is beautiful, but it’s __________ for me.
A. too expensive
B. more expensive
C. very expensive than
D. the expensive -
My old phone was cheaper, but this one is __________.
A. expensive
B. most expensive
C. more expensive
D. so expensive -
We had dinner at a restaurant that wasn’t __________.
A. too expensive
B. expensive at all
C. the most expensive
D. more expensive -
That sports car looks cool, but it’s __________ to maintain.
A. very expensive
B. expensive too
C. expensive to maintain
D. most expensive -
This laptop is __________ item in the store.
A. the more expensive
B. most expensive
C. very expensive
D. the most expensive -
I __________ that bag expensive for its size.
A. think
B. consider
C. find
D. feel -
That bag costs $10,000 – it’s __________!
A. very expensive
B. so expensive
C. not expensive
D. both A & B -
They always buy __________ gifts for their children.
A. expensively
B. expense
C. expensive
D. expensive than -
I don’t mind buying this chair. It’s __________ at all.
A. expensive not
B. not expensive
C. not expensive at all
D. too expensive
Bài 2:
Tổng kết
Như vậy là các bạn đã được trải qua 1 chẳng đường với kiến thức của cấu trúc Expensive, American Links hi vọng rằng các bạn sẽ có thể học thật tốt, nắm chắc kiến thức của từng bài học và sẵn sàng nâng tầm bản thân, nâng tầm trình độ tiếng Anh của mình nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Already là gì? Cách dùng, ví dụ & bài tập chi tiết