Lượng Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất 2025

Lượng từ trong tiếng Anh (quantifiers) là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp bạn diễn đạt số lượng hoặc mức độ của danh từ một cách chính xác. Dù bạn đang học để giao tiếp, thi IELTS, hay cải thiện kỹ năng viết, việc nắm vững lượng từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, American Links sẽ hướng dẫn bạn mọi thứ cần biết về lượng từ trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách dùng, đến ví dụ minh họa thực tế.

lượng từ trong tiếng Anh

Lượng Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Lượng từ (quantifiers) là các từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ để chỉ số lượng hoặc mức độ, chẳng hạn như “nhiều”, “ít”, “một vài”, hoặc “đủ”. Chúng được sử dụng với cả danh từ đếm được (countable nouns, ví dụ: books, apples) và danh từ không đếm được (uncountable nouns, ví dụ: water, time).

Ví dụ:

  • Many students (Nhiều học sinh – danh từ đếm được).
  • Much time (Nhiều thời gian – danh từ không đếm được).

Hiểu rõ cách dùng lượng từ sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Phân Loại Lượng Từ Trong Tiếng Anh

Để sử dụng lượng từ trong tiếng Anh đúng cách, bạn cần biết chúng được chia thành ba nhóm chính dựa trên loại danh từ mà chúng kết hợp:

1. Lượng Từ Dùng Cho Các Danh Từ Đếm Được

Những lượng từ này chỉ áp dụng cho danh từ có thể đếm được (thường ở dạng số nhiều).

  • Many: Chỉ một số lượng lớn, và thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
    • Ví dụ: Do you have many books at home? (Bạn có nhiều sách ở nhà không?)
  • Few: Mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một số lượng rất ít và gần như không đủ.
    • Ví dụ: Few students passed the exam. (Rất ít học sinh vượt qua kỳ thi.)
  • A few: Mang ý nghĩa tích cực và ám chỉ một số lượng nhỏ tuy nhiên lại đủ hoặc không phải là quá ít.
    • Ví dụ: We still have a few minutes before the movie starts. (Chúng ta vẫn còn vài phút trước khi phim bắt đầu.)
  • Several: Chỉ một số lượng không xác định nhưng thường là vài.
    • Ví dụ: She bought several books. (Cô ấy mua vài cuốn sách.)
  • A number of: Chỉ một số lượng tương đối lớn.
    • Ví dụ: A number of tourists visited the museum. (Một số lượng khách du lịch đã tham quan bảo tàng.)

2. Lượng Từ Dùng Cho Các Danh Từ Không Đếm Được

Các lượng từ này phù hợp dùng với danh từ không thể đếm được.

  • Much: Được dùng chỉ một số lượng lớn, thường được sử dụng trong câu phủ định hay câu hỏi.
    • Ví dụ: I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
  • Little: Mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một số lượng rất ít và gần như không có.
    • Ví dụ: There’s little hope of winning. (Có rất ít hy vọng chiến thắng.)
  • A little: Mang ý nghĩa tích cực, chỉ một số lượng nhỏ nhưng đủ.
    • Ví dụ: I have a little money left, so we can get some coffee. (Tôi còn một ít tiền, nên chúng ta có thể đi uống cà phê.)
  • A great deal of: Chỉ số lượng rất lớn.
    • Ví dụ: A great deal of effort was put into the presentation. (Rất nhiều nỗ lực đã được bỏ ra cho bài thuyết trình.)

dùng trong các loại danh từ

3. Lượng Từ Dùng Cho Cả Hai Loại Danh Từ

Một số lượng từ linh hoạt, có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

  • Some: Dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời, chỉ một lượng không xác định.
    • Ví dụ: I have some apples. (Tôi có vài quả táo.) / There’s some water left. (Còn một ít nước.)
  • Any: Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
    • Ví dụ: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?) / I don’t have any time. (Tôi không có thời gian.)
  • A lot of / Lots of: Chỉ số lượng lớn, dùng trong câu khẳng định.
    • Ví dụ: She has a lot of friends. (Cô ấy có nhiều bạn.) / There’s lots of food. (Có nhiều đồ ăn.)
  • Plenty of: Chỉ số lượng dư dả, nhiều hơn mức cần thiết.
    • Ví dụ: We have plenty of food for everyone. (Chúng ta có dư đồ ăn cho tất cả mọi người.)
  • Enough: Chỉ số lượng vừa đủ.
    • Ví dụ: Do we have enough chairs? (Chúng ta có đủ ghế chưa?) / There’s enough milk. (Có đủ sữa rồi.)

Cách Sử Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh Hiệu Quả

Để dùng lượng từ trong tiếng Anh đúng và tự nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  1. Phân biệt ý nghĩa giữa tích cực và tiêu cực:
    • Fewlittle thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hụt.
    • A fewa little mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự hiện diện của một lượng nhỏ nhưng đủ.
  2. Chọn đúng loại danh từ:
    • Chỉ sử dụng many với các danh từ đếm được số nhiều, much với các danh từ không đếm được.
    • Ví dụ: Sai – Many water; Đúng – Much water.
  3. Ngữ cảnh sử dụng:
    • Trong câu hỏi và phủ định, ưu tiên any thay vì some.
    • Trong văn nói thân mật, a lot oflots of phổ biến hơn many hoặc much.
  4. Kết hợp với động từ:
    • Với danh từ đếm được số nhiều, động từ chia ở dạng số nhiều (many books are…).
    • Với danh từ không đếm được, động từ chia ở dạng số ít (much water is…).

lợi ích

Lợi Ích Của Việc Thành Thạo Lượng Từ Trong Tiếng Anh

Hiểu và sử dụng đúng lượng từ trong tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt khi bạn học để thi IELTS hoặc giao tiếp:

  • Cải thiện điểm Writing và Speaking: Sử dụng lượng từ chính xác giúp câu văn và lời nói trở nên tự nhiên, phong phú hơn.
  • Tránh lỗi ngữ pháp: Nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa fewa few, muchmany. Thành thạo lượng từ giúp bạn tránh những lỗi này.
  • Diễn đạt linh hoạt: Bạn có thể mô tả số lượng hoặc mức độ một cách đa dạng, từ đơn giản đến phức tạp.

Bài Tập Thực Hành Lượng Từ Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức, hãy thử bài tập sau:

Bài 1. Điền lượng từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. There are ____ students in the classroom. (a few / little)
  2. Do you have ____ questions about the lesson? (some / any)

Bài 2.  Sửa lỗi sai (nếu có):

  1. She has much friends.
  2. There’s a few water left. 

Bài 3. Chọn lượng từ thích hợp (a few / few / a little / little / many / much / plenty of / a great deal of)

  1. There are only ______ students in the class today. (Không khí lớp học vắng vẻ)

  2. She has ______ experience in marketing. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm)

  3. I need ______ sugar for my coffee.

  4. There is very ______ hope left. (Gần như không còn hy vọng)

  5. How ______ apples do you want?

  6. We have ______ water, don’t worry.

  7. He spent ______ time preparing for the test.

  8. I have ______ friends who always support me.

  9. There aren’t ______ chairs in the room.

  10. Do you have ______ money with you?

Bài 4: Điền lượng từ

  1. ______ of students in this school can speak English fluently.

  2. We still have ______ milk in the fridge, enough for breakfast.

  3. I didn’t eat ______ for lunch. I’m still hungry.

  4. She only made ______ mistakes in her test. That’s great!

  5. He gave me ______ advice about studying abroad.

Kết Luận

Lượng từ trong tiếng Anh là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt số lượng và mức độ một cách chính xác, tự nhiên. Từ các từ đơn giản ví dụ như some và any đến các từ phức tạp hơn ví dụ như là a great deal of, thì việc nắm vững cách dùng lượng từ sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn đáng kể. Tại American Links, chúng tôi khuyến khích bạn thực hành thường xuyên và áp dụng lượng từ vào giao tiếp hàng ngày để đạt kết quả tốt nhất.

Nếu bạn cần thêm tài liệu học tập hoặc muốn tham gia các khóa học tiếng Anh chất lượng, hãy liên hệ với American Links ngay hôm nay! Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *