Cấu trúc Wish được sử dụng để miêu tả về mong ước, ước muốn của một đối tượng và hay xuất hiện ở trong các dạng bài kiểm tra. Tuy nhiên, các công thức của Wish lại có nhiều dạng khác nhau. Vậy các dạng khác nhau đó là gì? Sử dụng như nào? Ngày hôm nay, American Links sẽ đem đến cho các bạn về kiến thức của cấu trúc Wish và các ví dụ chi tiết. Các bạn hãy cùng mình đi tìm hiểu rõ ràng về nó nhé!
Cấu trúc Wish là gì?
Cấu trúc Wish là cấu trúc có ý nghĩa là ước muốn, mong ước hoặc thể hiện cho một mong ước của người nói về sự vật hay sự việc nào đó. Các sự vật, sự việc này có thật ở quá khư, hiện tại hay tương lại hoặc không có thật.
Cấu trúc if only có thể được thay thế bởi cấu trúc wish.
Cấu trúc Wish ở dạng hiện tại
Cấu trúc “wish” ở dạng thì hiện tại sẽ được dùng khi các bạn muốn miêu tả về một điều không có thật ở hiện tại, hoặc là bạn ước điều gì đó khác với thực tế.
Công thức khẳng định:
S + wish(es) + (that) + S + V-ed |
Ví dụ:
-
I wish I had more money. (Tôi ước mình có nhiều tiền hơn.)
-
He wishes he knew the answer. (Anh ấy ước mình biết câu trả lời.)
-
We wish we were at home now. (Chúng tôi ước bây giờ đang ở nhà.)
-
Tom wishes he could swim. (Tom ước mình có thể bơi.)
Công thức phủ định:
S + wish(es) + (that) + S + didn’t + V (nguyên thể) |
Ví dụ:
-
She wishes she didn’t live so far away. (Cô ấy ước cô ấy không sống xa như vậy.)
-
They wish they didn’t forget his birthday. (Họ ước họ không quên sinh nhật anh ấy.)
-
He wishes he didn’t eat so much junk food. (Anh ấy ước anh ấy không ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
-
We wish we didn’t have so much homework. (Chúng tôi ước chúng tôi không có nhiều bài tập về nhà như vậy.)
Lưu ý: Dùng “didn’t + V” để phủ định động từ thường, hoặc “weren’t” nếu là động từ “to be”.
Cấu trúc Wish ở dạng quá khứ
Cấu trúc “wish” ở dạng quá khứ được sử dụng để diễn tả những điều không có thật trong quá khứ hoặc những điều bạn ước mình đã làm khác đi.
Công thức khẳng định:
S + wish(es) + (that) + S + had + V3 |
Ví dụ:
-
She wishes she had gone to the party last night. (Cô ấy ước cô ấy đã đi dự tiệc tối qua.)
-
He wishes he had told her the truth. (Anh ấy ước anh ấy đã nói sự thật với cô ấy.)
-
We wish we had saved more money last year. (Chúng tôi ước chúng tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn vào năm ngoái.)
Công thức phủ định:
S + wish(es) + (that) + S + had not + V3 |
Ví dụ:
-
She wishes she hadn’t missed the train. (Cô ấy ước cô ấy đã không lỡ chuyến tàu.)
Cấu trúc Wish ở dạng tương lai
Cấu trúc “wish” ở dạng thì tương lai sẽ được sử dụng để miêu tả về những điều mà bạn ước có thể xảy ra ở trong tương lai, tuy nhiên thực tế lại có thể không xảy ra hoặc bạn không chắc chắn về điều đó.
Công thức khẳng định:
S + wish(es) + (that) + S + would/could + V |
Ví dụ:
-
I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa.)
- They wish the company would offer better benefits. (Họ ước công ty sẽ cung cấp phúc lợi tốt hơn.)
-
He wishes I could help him with the project. (Anh ấy ước tôi có thể giúp anh ấy với dự án.)
-
We wish you would join us for dinner tomorrow. (Chúng tôi ước bạn sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi vào ngày mai.)
Công thức phủ định:
S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V |
Ví dụ:
-
I wish it wouldn’t rain tomorrow. (Tôi ước ngày mai trời đừng mưa.)
-
She wishes he wouldn’t be so rude. (Cô ấy ước anh ấy đừng thô lỗ như vậy.)
-
They wish the company wouldn’t cut their benefits. (Họ ước công ty đừng cắt giảm phúc lợi của họ.)
>>> Tìm hiểu thêm : Cấu trúc used to: Cách dùng & Ví dụ và bài tập chi tiết
Cấu trúc Wish với các cấu trúc khác
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
wish + O + something | Thường được sử dụng để gửi gắm những lời chúc hoặc miêu tả mong muốn về một điều gì đó có lợi hoặc thú vị cho ai đó. |
|
wish + O + to V | Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả về mong muốn của người nói đối với hành động của người khác trong tương lai. |
|
Wish + to V |
Thường sử dụng khi bạn nói về nguyện vọng, mong muốn, hoặc yêu cầu của mình. |
|
Bài tập vận dụng
-
She _______ she could play the piano.
-
If only it _______ stop raining!
-
We _______ we could go on a vacation this year.
-
I _______ I had known about the party earlier.
-
Tom _______ he didn’t have to work this weekend.
-
She _______ they would be more understanding.
-
I _______ I could help you with your project.
-
If only I _______ the answer to the question!
-
He _______ he had invested in that company years ago.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
I wish I _______ (am / was / were) better at speaking French.
-
We wish they _______ (don’t / won’t / wouldn’t) leave so soon.
-
If only you _______ (study / had studied / will study) harder for the test.
-
He wishes I _______ (will / would / would have) come earlier.
-
I wish we _______ (could / will / are) see the movie tonight.
-
They wish they _______ (had / have / would) told me earlier.
-
She wishes she _______ (doesn’t / didn’t / wouldn’t) have to work tomorrow.
-
If only I _______ (know / knew / will know) how to fix this issue.
-
I wish they _______ (did / do / will do) their best in the competition.
Tổng kết
Như vậy là chúng tôi đã mang tới cho các bạn về kiến thức chi tiết về cấu trúc Wish. Với việc các bạn muốn thành thạo được cấu trúc này thì các bạn sẽ cần phải luôn luyện tập chăm chỉ và thường xuyên hơn. Việc thành thạo các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong cả văn nói lẫn trong giao tiếp. Cuối cùng American Links chúc bạn sớm ngày có thể tự tin giao tiếp và tự tin với khả năng tiếng Anh của mình nhé.
>>> Tìm hiểu thêm các cấu trúc khác:
- Cấu trúc Look Forward To : Cách dùng chi tiết từ A – Z
- Cấu trúc Make: Công thức, định nghĩa và ví dụ chi tiết
- Cấu trúc Like: Định nghĩa và cách dùng chi tiết nhất