Cấu trúc when, while trong tiếng Anh là được sử dụng để diễn tả sự việc hay hành động vừa xay ra trong cùng một khoảng thời gian. Vì vậy, nhiều bạn sẽ cảm thấy khó phân biệt giữa when và while. Trong bài này American Links sẽ đồng hành cùng bạn để tìm hiểu về cấu trúc when, while và khi nào dùng when, khi nào dùng while nhé!
Định nghĩa cấu trúc when while
Cả when và while đều được sử dụng với ý nghĩa là “khi” hoặc “trong khi”. Hai cấu trúc này đều được diễn tả sự việc, hành động hay tình huống đang diễn ra cùng một lúc.
Ví dụ:
- When you study hard, you will pass the exam.
(Khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.) - When you arrive home, you will call me.
(Khi bạn về đến nhà, bạn sẽ gọi cho tôi.) - While we are waiting for the bus, we are chatting.
(Trong khi chúng tôi đang chờ xe buýt, chúng tôi đang trò chuyện.) - While he is reading a book, his dog is sleeping.
(Trong khi anh ấy đang đọc sách, con chó của anh ấy đang ngủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng chi tiết
Cấu trúc when
Trước khi bắt đầu tìm hiểu về sự khác biệt giữa cấu trúc when và while. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách dùng của từng cấu trúc trước nhé!
Diễn tả một mối liên quan giữa hành động và kết quả
Cấu trúc:
When + S + V (hiện tại), S + V (Tương lai/ hiện tại) |
Ví dụ:
- When I finish my homework, I will play game.
(Khi tôi làm xong bài tập, tôi sẽ chơi game.) - When she is happy, she sings.
(Khi cô ấy vui, cô ấy hát.) - When I feel tired, I drink coffee.
(Khi tôi cảm thấy mệt, tôi uống cà phê.) - When winter comes, the weather gets colder.
(Khi mùa đông đến, thời tiết trở nên lạnh hơn.)
Diễn tả 1 hành động diễn ra trước 1 hành động trong quá khứ
Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) |
Ví dụ:
- When I got to the cinema, the movie had already started.
(Khi tôi đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu rồi.) - When he woke up, his mother had prepared breakfast.
(Khi anh ấy thức dậy, mẹ anh ấy đã chuẩn bị bữa sáng xong.)
CHÚ Ý: Hành động ở mệnh đề when sẽ là hành động xảy ra trước
Diễn tả 2 hành động đồng thời xảy ra hoặc xảy ra liên tiếp ở quá khứ
Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- When I opened the door, I saw my friend.
(Khi tôi mở cửa, tôi thấy bạn tôi.) - When he arrived at the airport, he called his mom.
(Khi anh ấy đến sân bay, anh ấy gọi cho mẹ.) - When they lived in Paris, they often visited museums.
(Khi họ sống ở Paris, họ thường đi thăm bảo tàng.) - When we studied at university, we shared a room.
(Khi chúng tôi học đại học, chúng tôi ở chung một phòng.)
Diễn tả 2 hành động diễn ra nối tiếp trong quá khứ
Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- When she had cooked dinner, she called her family to eat.
(Khi cô ấy đã nấu xong bữa tối, cô ấy gọi gia đình đến ăn.) - When we had cleaned the house, we sat down to rest.
(Khi chúng tôi đã dọn dẹp xong nhà cửa, chúng tôi ngồi xuống nghỉ ngơi.) - When he had saved enough money, he bought a new car.
(Khi anh ấy đã tiết kiệm đủ tiền, anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.) - When the train had left, we arrived at the station.
(Khi chuyến tàu đã rời đi, chúng tôi mới đến ga.)
Diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì 1 hành động khác cắt ngang vào
Cấu trúc:
When + S +V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- When I was walking to the park, I met an old friend.
(Khi tôi đang đi bộ đến công viên, tôi gặp một người bạn cũ.) - When she was studying for the exam, her phone rang.
(Khi cô ấy đang ôn thi, điện thoại của cô ấy reo.) - When we were watching TV, the lights went out.
(Khi chúng tôi đang xem tivi, điện bị cúp.) - When I was cooking dinner, my brother called me.
(Khi tôi đang nấu bữa tối, anh trai tôi gọi cho tôi.) - When he was playing football, he hurt his leg.
(Khi anh ấy đang chơi bóng đá, anh ấy bị thương ở chân.)
Diễn tả 2 hành động đang diễn ra đồng thời ở tương lai
Cấu trúc:
When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + Verb – ing |
Ví dụ:
- When you call me, I will be preparing dinner.
(Khi bạn gọi tôi, tôi sẽ đang chuẩn bị bữa tối.) - When the clock strikes midnight, we will be celebrating the New Year.
(Khi đồng hồ điểm 12 giờ, chúng tôi sẽ đang ăn mừng năm mới.) - When I land in Paris, I will be exploring the city.
(Khi tôi đến Paris, tôi sẽ đang khám phá thành phố.)
Cấu trúc while
Cấu trúc while sẽ thường được dùng trong ít trường hợp hơn là cấu trúc when. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng while:
Diễn tả 2 hành động diễn ra cùng 1 thời điểm trong hiện tại hoặc trong quá khứ
Cấu trúc:
While + S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn) |
Ví dụ:
- While I studied, she played the piano.
(Trong khi tôi học, cô ấy chơi đàn piano.) - While they walked to the park, we stayed at home.
(Trong khi họ đi bộ đến công viên, chúng tôi ở nhà.) - While I was watching TV, my sister called me.
(Trong khi tôi đang xem tivi, chị tôi gọi cho tôi.) - While he was reading a book, the phone rang.
(Trong khi anh ấy đang đọc sách, điện thoại reo.) - While I was walking to work, I met an old friend.
(Trong khi tôi đang đi bộ đến cơ quan, tôi gặp một người bạn cũ.)
Phân biệt cấu trúc when while
Cấu trúc when while có gì khác nhau? Hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau được không? Dưới đây là một số các trường hợp bạn cần lưu ý khi dùng cấu trúc when while.
Trường hợp cấu trúc when while diễn tả 1 hành động đang diễn ra thì bị 1 hành động khác xen vào
Ví dụ:
- He was reading when I entered the room.
(Anh ấy đang đọc sách khi tôi bước vào phòng.) - He was reading while I was cooking.
(Anh ấy đang đọc sách trong khi tôi đang nấu ăn.)
Tuy nhiên nếu hành động ở thì đơn và đi sau liên từ, thì bạn sẽ chỉ dùng when chứ không dùng while.
Ví dụ:
- She was eating dinner when her phone rang.
(Cô ấy đang ăn tối khi điện thoại của cô ấy reo.)
Trường hợp cấu trúc when while diễn tả 2 hành động diễn ra đồng thời
Cấu trúc when while đều có thể sử dụng để diễn tả các hành động diễn ra đồng thời. Tuy nhiên vẫn sẽ có một sự khác việc giữa hai cấu trúc when, while.
Cấu trúc when thường sử dụng để mô tả hành động đơn lẻ xảy ra đồng thời hoặc hành động diễn ra tiếp sau một hành động khác.
Ví dụ:
- When I wake up, I drink a cup of coffee.
(Khi tôi thức dậy, tôi uống một tách cà phê.)
Cấu trúc while hay được dùng để diễn tả hai hành động diễn ra gần như đồng thời và chưa có hành động nào xong.
Ví dụ:
- I was studying while my dog was licking his paw. ( Tôi đang học bài trong khi con chó của tôi đang liếm chân nó )
Phân biệt cấu trúc when while trường hợp diễn tả tuổi tác
Khi sử dụng liên từ để nói đến tuổi tác, bạn chỉ dùng when và không dùng while.
Ví dụ:
- He was very happy when he was a child.
(Anh ấy rất hạnh phúc khi còn nhỏ.) - She loved reading books when she was in high school.
(Cô ấy thích đọc sách khi còn học trung học.) - They were very close when they were teenagers.
(Họ rất thân thiết khi còn là thanh thiếu niên.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn “When” hoặc “While” để hoàn thiện câu.
-
I was walking to work __________ I saw my old friend.
-
__________ I was listening to music, my phone rang.
-
We were having dinner __________ the children were watching TV.
-
He called me __________ I was taking a nap.
-
__________ she was doing her homework, her brother was playing video games.
-
I always listen to music __________ I am working.
-
I was cooking dinner __________ my husband was washing the car.
-
__________ I was in the office, I missed my lunch break.
-
__________ I was on vacation, my colleague sent me an email.
-
They were playing football __________ it started raining.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
- I was having a meeting __________ the phone rang.
a) When
b) While - __________ she was cooking, I cleaned the kitchen.
a) When
b) While - They were laughing __________ I was giving the presentation.
a) When
b) While - I met my friend __________ I was shopping at the mall.
a) When
b) While
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này American Links đã cung cấp cho bạn hiểu rõ về cách dùng của cấu trúc when while trong tiếng Anh. Qua bài này hy vọng rằng bạn đã nắm được kiến thức về cấu trúc này và áp dụng vào trong cuộc sống. Các bạn nhớ luyện tập thường xuyên và đọc lại các kiến thức khó nhớ để ngày càng nâng cao được trình độ ngữ pháp lẫn thành thao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Cuối cùng, American Links xin chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của bản thân nhé!
>>> Tìm hiểu thêm <<<
Cấu trúc Find trong tiếng Anh: Cách dùng, Ví dụ & Bài tập