Cấu trúc Spend là cấu trúc các bạn hay được gặp trong các bài thi và trong văn phong giao tiếp hàng ngày với tuần suất phổ biến. Ngoài mang nghĩa là dành thời gian cho việc gì đó thì spend còn có nhiều cấu trúc khác. Vậy các cấu trúc đó là gì? Công thức và cùng dùng của nó ra sao? Hãy cùng American Links tìm hiểu qua bài đọc này nhé!
Định nghĩa Spend là gì?
Spend là động từ trong tiếng anh phổ biến và có ý nghĩa là tiêu xài, dùng hay sử dụng cái gì đó. Ngoài ra, spend còn được dùng với danh từ có ý nghĩa là chi tiêu.
Ví dụ:
- He spends most of his salary on rent.
(Anh ấy tiêu hầu hết lương của mình vào tiền thuê nhà.) - I spend too much time on social media.
(Tôi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
Một số cấu trúc Spend phổ biến
Cấu trúc Spend + V ( động từ )
Cấu trúc này có ý nghĩa là dùng, sử dụng hay chi bao nhiêu tiền, thời gian cho việc, hành động nào đó.
Công thức:
S + spend + time/ money/ something + (on) Ving +O |
Ví dụ:
- She spends 2 hours on cleaning the house every day.
(Cô ấy dành 2 tiếng mỗi ngày để dọn dẹp nhà cửa.) - They spent a lot of money on buying a new car.
(Họ đã tiêu rất nhiều tiền để mua một chiếc ô tô mới.) - We spend our free time playing chess.
(Chúng tôi dành thời gian rảnh để chơi cờ.) - He spends his salary on traveling around the world.
(Anh ấy tiêu lương của mình để đi du lịch khắp thế giới.) - She spent the whole afternoon on writing her thesis.
(Cô ấy đã dành cả buổi chiều để viết luận án.)
Cấu trúc Spend + N ( danh từ )
Công thức:
S + spend + time/ money/ something + on/ in + N |
Ví dụ:
- She spends a lot of money on clothes.
(Cô ấy tiêu nhiều tiền vào quần áo.) - They spent the whole day on the beach.
(Họ đã dành cả ngày trên bãi biển.) - He spends his weekends on his favorite hobby – fishing.
(Anh ấy dành những ngày cuối tuần cho sở thích yêu thích của mình – câu cá.) - We spend a lot of time in the library.
(Chúng tôi dành nhiều thời gian trong thư viện.) - She spent her childhood in a small village.
(Cô ấy đã trải qua thời thơ ấu của mình ở một ngôi làng nhỏ.)
Cấu trúc Spend + giới từ
Công thức:
S + spend + something + with + somebody |
Cấu trúc này được hiểu với ý nghĩa là để nói về việc dành thời gian của mình “với” ai đó.
Ví dụ:
- I spent the weekend with my best friend.
(Tôi đã dành cả cuối tuần với người bạn thân nhất của mình.) - He spends a lot of money with his business partners.
(Anh ấy tiêu rất nhiều tiền cùng với các đối tác kinh doanh.) - They spent a wonderful evening with their grandparents.
(Họ đã có một buổi tối tuyệt vời với ông bà của họ.)
Công thức:
S + spend +something + at/in + place |
Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về việc dành thời gian của mình làm việc gì đó ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- She spends a lot of time at the office.
(Cô ấy dành nhiều thời gian ở văn phòng.) - I spent my vacation in Da Nang.
(Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình ở Đà Nẵng.) - They spend most of their evenings in the library.
(Họ dành phần lớn các buổi tối trong thư viện.) - He spent a fortune at that luxury hotel.
(Anh ấy đã tiêu một số tiền lớn tại khách sạn sang trọng đó.)
<< Tìm hiểu thêm >>
Các thành ngữ sử dụng cấu trúc Spend
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spend money as if/like there’s no tomorrow | Sử dụng tiền hoang phí / Sử dụng như thể không có ngày mai | They spend money as if there’s no tomorrow, but they never think about saving. (Họ tiêu tiền không suy nghĩ về ngày mai, nhưng lại chẳng bao giờ nghĩ đến việc tiết kiệm.) |
Spend money like water | Sử dụng tiền như nước, lãng phí | She spends money like water on luxury clothes and accessories. (Cô ấy tiêu tiền như nước vào quần áo và phụ kiện hàng hiệu.) |
Spend the rest of (one’s) life | dành phần đời còn lại để làm gì đó | After retiring, he decided to spend the rest of his life in the countryside. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy quyết định dành phần đời còn lại ở vùng quê.) |
Spend a king’s ransom | tiêu một số tiền cực kỳ lớn | He spent a king’s ransom on his daughter’s wedding. (Anh ấy đã tiêu một số tiền khổng lồ cho đám cưới của con gái mình.) |

Các cấu trúc giống với cấu trúc Spend
Ngoài cấu trúc spend mà chúng ta vừa tìm hiểu phía trên. Thì còn có một số cấu trúc cũng mang ý nghĩa tương tự.
Cấu trúc Waste
Công thức:
Waste time/money + (on) V-ing/N |
Có ý nghĩa là diễn tả việc lãng phí thời gian hay tiền bạc vào một việc gì đó không cần thiết.
Ví dụ:
- He wastes too much time playing video games. (Anh ấy lãng phí quá nhiều thời gian chơi điện tử.)
- Don’t waste your money on unnecessary things. (Đừng lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết.)
- Don’t waste your time arguing with him.
(Đừng lãng phí thời gian tranh cãi với anh ta.) - She wasted an hour waiting for the bus.
(Cô ấy đã lãng phí một tiếng để chờ xe buýt.) - I wasted a lot of money on expensive clothes that I never wear.
(Tôi đã lãng phí rất nhiều tiền vào quần áo đắt tiền mà tôi chưa bao giờ mặc.).
Cấu trúc Use
Công thức:
Use time/money + (for) V-ing/N |
Cấu trúc này có ý nghĩa là sử dụng thời gian hay tiền bạc vào một mục đích nào đó.
Ví dụ:
- He used his time to study for the exam.
(Anh ấy đã dùng thời gian của mình để ôn thi.) - We use our money to support our family.
(Chúng tôi dùng tiền để hỗ trợ gia đình.) - She used her bonus to buy a car.
(Cô ấy dùng tiền thưởng để mua một chiếc xe hơi.) - You can use this knife for cutting vegetables.
(Bạn có thể dùng con dao này để cắt rau củ.) - She used her phone for taking photos.
(Cô ấy dùng điện thoại của mình để chụp ảnh.)
Cấu trúc Take
Công thức:
Take time + to V / Take time + for + N |
Có ý nghĩa là nói về việc mất bao nhiêu thời gian để làm cái gì đó.
Ví dụ:
- It takes me 50 minutes to get to work. (Tôi mất 50 phút để đến chỗ làm.)
- Learning a new language takes time. (Học một ngôn ngữ mới cần thời gian.)
- She took time for her family despite her busy schedule.
(Cô ấy đã dành thời gian cho gia đình dù lịch trình bận rộn.) - He never takes time for relaxation.
(Anh ấy không bao giờ dành thời gian để thư giãn.) - He takes time to exercise every morning.
(Anh ấy dành thời gian để tập thể dục mỗi sáng.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ bị trống
-
He __________ (spend) two hours __________ (read) books every day.
-
They __________ (spend) a lot of money __________ (travel) around Europe last year.
-
My mother always __________ (spend) her weekends __________ (cook) delicious meals.
-
We __________ (spend) too much time __________ (watch) TV instead of studying.
-
She __________ (spend) all her salary __________ (buy) expensive clothes.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
-
I usually spend my free time ____ books.
A. read
B. reading
C. to read
D. reads -
They spent a lot of money ____ a new car.
A. buy
B. to buy
C. buying
D. bought -
She spends one hour every morning ____ yoga.
A. do
B. doing
C. did
D. to do -
He spent the whole afternoon ____ to music.
A. listening
B. to listen
C. listen
D. listens -
We should not spend too much time ____ social media.
A. use
B. used
C. using
D. uses
Bài 3: Viết lại cấu với cấu trúc spend.
-
She used three hours to complete the report.
→ She ___________________________________________________. -
He used all his money to buy a new phone.
→ He ___________________________________________________. -
They took a lot of time to prepare for the party.
→ They ___________________________________________________. -
I used my free time to learn English.
→ I ___________________________________________________. -
We used a lot of money to renovate our house.
→ We ___________________________________________________.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức các bạn cần nắm về cấu trúc Spend. Việc nắm rõ các công thức lẫn cách dùng của cấu trúc bạn sẽ tự tin hơn trong ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao được khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng, qua bài này American Links đã mang lại cho các bạn kiến thức bổ ích mà bạn đang mong muốn tìm kiếm. Cuối cùng chúc các bạn thành công và tự tin chinh phục tiếng Anh của mình.
<< Tìm hiểu thêm >>
This, that, these, those là gì?