Cấu trúc Like: Định nghĩa và cách dùng chi tiết nhất

Cấu trúc Like là một cấu trúc phổ biến thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Like là một từ xuất hiện rất nhiều trong văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh. Mặc dù là quen thuộc như vậy nhưng nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ được các cấu trúc Like. Vậy qua bài hôm nay, American Links sẽ cùng bạn tìm hiểu về Like + gì? Sau Like chúng ta sẽ dùng gì nhé.

cấu trúc like

Định nghĩa Like là gì? Cách dùng của Like và Likes

Like có vai  trò như một danh từ

Like được sử dụng như là danh từ mang ý nghĩa là ” Sở thích,…“. Dùng để chỉ những điều giống với một vật hay một người được nói tới trước đó.

Ví dụ:

  • They sell sandwiches, salads, fruit juice and the like at the café.
    (Họ bán bánh mì sandwich, salad, nước hoa quả và những món tương tự ở quán cà phê.)
  • The likes of Shakespeare and Dickens have shaped English literature.
    (Những người như Shakespeare và Dickens đã định hình nên văn học Anh.)

Like là một danh từ vậy nên chúng ta có thể dùng nó để làm chủ ngữ, tân ngữ hay tân ngữ của giới từ.

Ví dụ:

  • The likes of him are not welcome here.
    (Những người như anh ta không được hoan nghênh ở đây.)
  • The like of such behavior should not be tolerated.
    (Những hành vi như vậy không nên được dung thứ.)
  • I can’t stand the likes of her.
    (Tôi không thể chịu nổi những người như cô ta.)
  • You won’t find the like of this craftsmanship anywhere else.
    (Bạn sẽ không tìm thấy sự tinh xảo như thế này ở nơi nào khác.)
  • He always compares me to the likes of his ex-girlfriend.
    (Anh ta luôn so sánh tôi với những người như bạn gái cũ của mình.)
  • There’s no point in arguing with the likes of them.
    (Không có ích gì khi tranh cãi với những người như họ.)

Cấu trúc Like với vai trò như một liên từ

Cấu trúc Like khi được sử dụng như một liên từ mang nghĩa “như” để kết nối với mệnh đề phụ và mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • Like I told you, she’s not coming back.
    (Như tôi đã nói với bạn, cô ấy sẽ không quay lại đâu.)
  • Like my brother always says, patience is key.
    (Như anh trai tôi vẫn luôn nói, kiên nhẫn là chìa khóa.)
  • Like you expected, the movie was a total flop.
    (Như bạn đã đoán, bộ phim đó hoàn toàn thất bại.)
  • Like all good stories, it started with a mystery.
    (Như mọi câu chuyện hay khác, nó bắt đầu bằng một bí ẩn.)

Like có thể đứng ở đầu câu hay giữa câu để nối hai mệnh đề lại với nhau. Nếu đứng ở đầu câu thì sẽ phải có dấu phẩy để ngăn cách giữa hai mệnh đề.

các dạng của like

Cấu trúc Like có vai trò như một trạng từ

Like được dùng như một trạng từ ở trong câu nghi vấn khi hỏi về ngoại hình hay tính cách của một người.

Với cấu trúc “What… like?“, thì câu trả lời của câu hỏi này sẽ phải nhằm mục đích mô tả kiểu người hay vật được hỏi.

Ví dụ:

  • What is he like? ( Anh ấy trông như thế nào ? )

Cấu trúc Like với vai trò là một giới từ

Like với vai trò như là một giới từ có nhiều ý nghĩa khác nhau ” Giống như, gần khoảng độ, … “.

Like thường được đi sau những động từ như “taste“,”smell“,”be” và theo phía sau đó là danh từ hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • That cloud looks like a dragon.
    (Đám mây kia trông giống như một con rồng.)
  • This soup tastes like chicken.
    (Súp này có vị giống thịt gà.)
  • She sounds like a professional singer.
    (Cô ấy nghe như ca sĩ chuyên nghiệp vậy.)
  • It feels like silk.
    (Nó có cảm giác như lụa.)
  • He is like a father to me.
    (Anh ấy như là một người cha đối với tôi.)

Like có vai trò như một động từ

Cấu trúc Like có một vai trò như là một động từ thường và sẽ được dùng rất phổ biến với ý nghĩa là “thích, muốn“.

Like có thể là một động từ chính trong câu. Nó còn là một ngoại động từ và phải luôn cần tân ngữ (danh từ hay cụm danh từ) hoặc to-V theo phía sau.

Ví dụ:

  • I like chocolate.
    (Tôi thích sô-cô-la.)

  • She likes romantic movies.
    (Cô ấy thích phim lãng mạn.)

  • I like to get up early to enjoy the quiet.
    (Tôi thích dậy sớm để tận hưởng sự yên tĩnh.)

  • I like reading books in my free time.
    (Tôi thích đọc sách lúc rảnh rỗi.)

  • She likes swimming in the ocean.
    (Cô ấy thích bơi ở biển.)

một số cấu trúc

Những cấu trúc Like trong tiếng Anh

Like + gì? Tùy vào các chức năng của Like được sử dụng trong câu mà theo sau đó là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, mệnh đề bắt đầu bằng “Wh-“.

Cấu trúc Like + tân ngữ

Ví dụ:

  • He likes long walks on the beach.
    (Anh ấy thích những cuộc đi bộ dài trên bãi biển.)
  • They don’t like loud parties.
    (Họ không thích những bữa tiệc ồn ào.)
  • We like your idea a lot!
    (Chúng tôi rất thích ý tưởng của bạn!)
  • Children usually like cartoons and ice cream.
    (Trẻ con thường thích phim hoạt hình và kem.)

Cấu trúc Like + To-V hoặc V-ing

Phía sau Like là một To-V hay V-ing là câu hỏi chung của nhiều nguời học tiếng Anh. Trong thực tế, với mỗi cấu trúc Like sẽ có một ý nghĩa khác nhau:

Cấu trúc Like + To-V

Cấu trúc này có ý nghĩa là lựa chọn hoặc một thói quen.

S + like + (tân ngữ) + to-V

Ví dụ:

  • I like my children to finish their homework before dinner.
    (Tôi muốn con tôi hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối – như một nguyên tắc hoặc thói quen tốt.)
  • She likes her assistant to arrive early.
    (Cô ấy muốn trợ lý đến sớm – như một kỳ vọng trong công việc.)
  • They like their guests to take off their shoes at the door.
    (Họ muốn khách cởi giày ở cửa – như một thói quen hoặc phép lịch sự.)
  • He likes his coffee to be made fresh every morning.
    (Anh ấy muốn cà phê của mình được pha mới mỗi sáng – như một thói quen hàng ngày.)

Cấu trúc Like + V-ing

Cấu trúc này có ý nghĩa sự thích thú khi làm một hành động nào đó.

S + like + (tân ngữ) + V-ing
  • I like my friends coming over on weekends.
    (Tôi thích bạn bè đến chơi vào cuối tuần.)
  • She likes her students asking questions during the lesson.
    (Cô ấy thích học sinh đặt câu hỏi trong giờ học.)
  • They like their dog running around the garden.
    (Họ thích chó của họ chạy vòng quanh khu vườn.)
  • He likes people laughing at his jokes.
    (Anh ấy thích người khác cười trước những câu nói đùa của mình.)

Cấu trúc Like + mệnh đề bắt đầu là “Wh-“

Like có thể đứng phía trước một mệnh đề bắt đầu là What, how, who, which.

Ví dụ:

  • Like what I said earlier, we have to be careful.
    (Giống như những gì tôi đã nói trước đó, chúng ta phải cẩn thận.)
  • Like how she explained, it’s a matter of timing.
    (Giống như cách cô ấy giải thích, đây là vấn đề thời điểm.)
  • Like who you saw yesterday, he’s also a famous actor.
    (Giống như người bạn đã gặp hôm qua, anh ấy cũng là một diễn viên nổi tiếng.)
  • Like which road we took last time, this one is also quite scenic.
    (Giống như con đường mà chúng ta đã đi lần trước, con đường này cũng rất đẹp.)

like mở rộng

Những cấu trúc Like mở rộng

Ngoài các cấu trúc nhắc tới phía trên. Chúng ta còn có một số cấu trúc Like mở rộng được dùng phổ biến như là:

Cấu trúc Like – Would like

Chúng ta dùng cấu trúc Would like để đề nghị, mong muốn đưa một cái gì đó cho một người với cách lịch sự.

Would like + N/ To-V

Ví dụ:

  • I would like a cup of coffee, please.
    (Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.)
  • Would you like some tea?
    (Bạn có muốn một ít trà không?)
  • She would like a ticket to the concert.
    (Cô ấy muốn một vé xem buổi hòa nhạc.)
  • I would like to speak to the manager.
    (Tôi muốn nói chuyện với quản lý.)

Cấu trúc Like – Like very much

Cấu trúc này có ý nghĩa là nhấn mạnh sự yêu thích.

Ví dụ:

  • She likes chocolate cake very much.
    (Cô ấy rất thích bánh socola.)
  • They like their new house very much.
    (Họ rất thích ngôi nhà mới của họ.)
  • The kids like this cartoon very much.
    (Lũ trẻ rất thích bộ phim hoạt hình này.)
  • We like our English teacher very much.
    (Chúng tôi rất thích cô giáo tiếng Anh của mình.)

Idioms chứa Like

Like father like son Cha nào con nấy
Like master like man Thầy nào trò nấy
Like cures like Lấy độc trị độc
If you like Tùy bạn, nếu bạn muốn

Các từ đồng nghĩa của Like

Đồng nghĩa với ý nghĩa là “yêu thích”

Từ/Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Mức độ Ví dụ
love yêu, rất thích mạnh hơn “like” I love chocolate ice cream!
enjoy thích thú, tận hưởng phổ biến She enjoys reading novels.
adore rất yêu quý, say mê mạnh hơn “love” (thường dùng với người/vật đáng yêu) He adores his little puppy.
be fond of thích, có tình cảm với nhẹ nhàng, trang trọng I’m fond of classical music.
be into rất thích (thường dùng cho sở thích, xu hướng) thân mật, hiện đại She’s really into K-pop these days.
have a thing for (informal) mê mẩn, có cảm tình với (người, vật) thân mật I think he has a thing for old movies.
take delight in thích thú, tận hưởng điều gì đó trang trọng hơn She takes delight in helping others.
get a kick out of (informal) rất thích, thấy vui vì điều gì vui nhộn, thân mật I get a kick out of watching funny videos.

Đồng nghĩa với ý nghĩa là “tương tự như”

Từ/Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
similar to giống như, tương tự với This method is similar to the one we used before.
the same as giống hệt như Your dress is the same as mine!
such as chẳng hạn như (dùng để liệt kê) He enjoys sports such as football and tennis.
as if / as though như thể là She looked as if she had seen a ghost.
alike giống nhau (thường dùng sau động từ to be) The twins are very much alike.
resemble giống với (dùng như động từ) This sculpture resembles a lion.
akin to (formal) tương tự, gần giống (thường dùng trong văn trang trọng) His reaction was akin to panic.
in the same way (that) theo cách giống như He spoke in the same way that his father used to.
along the lines of (informal) tương tự với, giống với (ý tưởng, kiểu mẫu) I want to design something along the lines of this layout.
bài tập vận dụng like

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. I really _______ watching movies at home.
    a. like to
    b. like
    c. likes
    d. liking

  2. She _______ spicy food.
    a. don’t like
    b. doesn’t likes
    c. doesn’t like
    d. isn’t like

  3. The dog looks _______ a fox.
    a. same
    b. like
    c. as
    d. such

  4. Would you like _______ some tea?
    a. drink
    b. drinking
    c. to drink
    d. drank

Bài 2: Điền đúng dạng của từ “like

  1. He _______ football, but he doesn’t play it often.
  2. I would _______ to go out for dinner tonight.
  3. This tastes _______ coconut.
  4. She _______ dancing very much.

Bài 3: Viết lại các câu sau với từ gợi ý cho sẵn.

  1. I enjoy reading novels. (like)
    → ___________________________________________
  2. He really wants to go to Japan. (would like)
    → ___________________________________________
  3. This cat is similar to a tiger. (like)
    → ___________________________________________
  4. Anna and people like her are very kind. (the likes of)
    → ___________________________________________

Bài 4: Dùng đúng cấu trúc “like” để dịch các câu sau.

  1. Tôi thích học tiếng Anh vào buổi sáng.
    → ___________________________________________
  2. Chiếc điện thoại này trông giống cái của tôi.
    → ___________________________________________
  3. Tôi muốn uống một ly nước cam.
    → ___________________________________________
  4. Những thể loại như pop và rock rất phổ biến.
    → ___________________________________________

Tổng kết

Như vậy, thông qua bài học trên American Links hy vọng đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Like, các định nghĩa các cách dùng của chúng. Từ đó giúp bạn tự tin hơn trong khả năng tiếng Anh lẫn giao tiếp hàng ngày của bạn. Việc hiểu rõ được cấu trúc Like sẽ giúp bạn cải thiện hơn rất nhiều trong lẫn văn viết và văn nói. Vì vậy hãy luyện tập. xem lại thường xuyên hơn về cấu trúc. Để biến nó thành phản xạ mỗi khi chúng ta cần sử dụng nhé. Cuối cùng American Links chúc các bạn chinh phục thật tốt con đường học tập tiếng Anh của mình.

>>> Tìm hiểu thêm:

Cấu trúc Offer là gì?

This, that, these, those là gì?

1 thoughts on “Cấu trúc Like: Định nghĩa và cách dùng chi tiết nhất

  1. Pingback: Cấu trúc Wish: Chi tiết từ A - Z | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *