Cấu trúc Find trong tiếng Anh: Cách dùng, Ví dụ & Bài tập

Cấu trúc “Find”, thông thường chúng ta hay bắt gặp đến động từ Find với ý nghĩa là tìm hiếm. Tuy nhiên bạn có biết Find còn có nhiều nghĩa khác nhau với các các dùng và cấu trúc khác không? Vậy các cấu trúc find đó là những gì? Find + giới từ gì? Find + V-ing hay to V? Cùng American Links tìm hiểu qua bài ngày hôm nay nhé!

cấu trúc find

Cấu trúc Find là gì?

Trong tiếng Anh, chúng ta thường hiểu “find” là một động từ được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với nhiều nghĩa như “tìm thấy, thấy, cho rằng,…”. Vậy cấu trúc “find” + với gì?
Cấu trúc:

S + find + N1 + N2, S + find + N + Adj
S + find + it + tính từ + to V
S + find + V-ing + adj
S + find + that + S + V hoặc S + found + that + S + V

Vậy chúng ta có thể thấy theo sau “find” có thể là V-ing.

Find có thể đi kèm theo sau với nhiều giới từ khác nhau. Find + giới từ in, on, between, among, from và cùng với nhiều giới từ khác. Để các bạn có thể hiểu sâu hơn về cấu trúc “find“, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua phần sau nhé!

Find với nghĩa thông dụng là ” tìm thấy, bắt được, thấy “

Ví dụ:

  • I found a wallet on the street.
    → Tôi đã tìm thấy một chiếc ví trên đường.
  • She found her phone in the kitchen.
    → Cô ấy đã tìm thấy điện thoại của mình trong bếp.
  • We found a good restaurant near our house.
    → Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng ngon gần nhà.
  • He found an interesting book at the bookstore.
    → Anh ấy đã tìm thấy một cuốn sách thú vị ở hiệu sách.
  • They found a solution to the problem.
    → Họ đã tìm ra một giải pháp cho vấn đề.

Find mang ý nghĩa là ” Nhận ra, phát hiện ra “

Ví dụ:

  • I found that learning English is fun.
    → Tôi nhận ra rằng học tiếng Anh rất thú vị.
  • She found that the door was locked.
    → Cô ấy phát hiện ra rằng cửa đã bị khóa.
  • We found that the hotel was very comfortable.
    → Chúng tôi nhận ra rằng khách sạn rất thoải mái.
  • He found that his phone was missing.
    → Anh ấy phát hiện ra rằng điện thoại của mình đã mất.
  • They found that the exam was easier than expected.
    → Họ nhận ra rằng bài kiểm tra dễ hơn mong đợi.

Find mang ý nghĩa là “Cho rằng, coi”

Ví dụ:

  • I found the exam easy.
    → Tôi thấy bài kiểm tra dễ.
  • She found the book to be very useful.
    → Cô ấy thấy cuốn sách rất hữu ích.
  • We found his speech interesting.
    → Chúng tôi thấy bài phát biểu của anh ấy thú vị.
  • He found the hotel to be too expensive.
    → Anh ấy cho rằng khách sạn quá đắt.
  • They found the new policy unfair.
    → Họ cho rằng chính sách mới không công bằng.

Find có thể là danh từ có ý nghĩa là “vật tìm thấy, vật có giá trị hay dễ chịu”

Ví dụ:

  • That little bookstore was a great find – they have so many rare books!
    → Hiệu sách nhỏ đó là một phát hiện tuyệt vời – họ có rất nhiều sách hiếm!
  • This vintage jacket was a real find at the flea market.
    → Chiếc áo khoác cổ điển này là một món hời thực sự ở chợ trời.
  • The restaurant we tried last night was quite a find. The food was amazing!
    → Nhà hàng chúng tôi thử tối qua thực sự là một khám phá tuyệt vời. Đồ ăn rất ngon!
  • She discovered an old painting in the attic – a rare find for an art collector.
    → Cô ấy tìm thấy một bức tranh cũ trên gác mái – một phát hiện hiếm có đối với một nhà sưu tập nghệ thuật.
  • This new app is such a find! It makes learning English so much easier.
    → Ứng dụng mới này thật là một khám phá tuyệt vời! Nó giúp việc học tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.

>> Tìm hiểu thêm : 

This, that, these, those

Cấu trúc How about

find out more

Các dùng và cấu trúc Find

Chúng ta hay tự đặt câu hỏi phía sau Find là gì? Thực tế thì sau find chúng ta có thể kết hợp cùng với tính từ, danh từ hay một mệnh đề. 

Cấu trúc find + Danh từ

Cấu trúc này có ý nghĩa là nhận thấy việc gì đó hay ai đó ra sao.

S + find + N1 + N2

Ví dụ:

  • I find this book a masterpiece. (Tôi thấy cuốn sách này là một kiệt tác.)
  • She finds her job a great opportunity. (Cô ấy thấy công việc của mình là một cơ hội tuyệt vời.)
  • We find the project a huge challenge. (Chúng tôi thấy dự án này là một thử thách lớn.)
  • They found the city a paradise for food lovers. (Họ thấy thành phố này là thiên đường cho những người yêu ẩm thực.)
  • He finds his teacher a strict but fair mentor. (Anh ấy thấy giáo viên của mình là một người hướng dẫn nghiêm khắc nhưng công bằng.)

Cấu trúc find + Danh từ + Tính từ

Cấu trúc này được dùng để diễn đạt “ai đó thấy (danh từ) như thế nào (tính từ)”:

S + find + N + Adj

Ví dụ:

  • I find this book interesting.
    (Tôi thấy cuốn sách này thú vị.)
  • She finds the exam difficult.
    (Cô ấy thấy bài kiểm tra khó.)
  • We found the hotel comfortable.
    (Chúng tôi thấy khách sạn thoải mái.)
  • He finds his new job stressful.
    (Anh ấy thấy công việc mới căng thẳng.)
  • They found the movie boring.
    (Họ thấy bộ phim nhàm chán.)

cấu trúc find + it + Tính từ

Sau find có thể đi kèm với It và cùng với tính từ được dùng để diễn tả cảm nhận người nói về một việc gì đó.

S + find + it + tính từ + to V

Ví dụ:

  • I find it helpful to take notes while studying.
    (Tôi thấy việc ghi chép khi học rất hữu ích.)
  • He finds it challenging to wake up early.
    (Anh ấy thấy khó khăn khi dậy sớm.)
  • We find it exciting to travel to new places.
    (Chúng tôi thấy thú vị khi đi du lịch đến những nơi mới.)
  • They find it boring to watch long documentaries.
    (Họ thấy chán khi xem các bộ phim tài liệu dài.)
  • She found it strange that he didn’t say goodbye.
    (Cô ấy thấy kỳ lạ khi anh ấy không chào tạm biệt.)

minh họa tìm kiếm map

Cấu trúc find + V-ing + Tính từ

Sau find, chúng ta cũng có thể dùng V-ing, V-ing đóng vai trò như là một cụm danh từ và tính từ. Mô tả cho hành động được nhắc đến.

S + find + V-ing + adj

Ví dụ:

  • I find working from home very convenient.
    (Tôi thấy làm việc tại nhà rất tiện lợi.)
  • She finds waking up early quite difficult.
    (Cô ấy thấy dậy sớm khá khó khăn.)
  • We find traveling to new countries very exciting.
    (Chúng tôi thấy đi du lịch đến các nước mới rất thú vị.)
  • He finds studying at night more effective.
    (Anh ấy thấy học vào ban đêm hiệu quả hơn.)
  • They find cooking for a large family very tiring.
    (Họ thấy nấu ăn cho một gia đình lớn rất mệt mỏi.)

Cấu trúc find + That + Mệnh đề

S + find + that + S + V

hoặc là

S + found + that + S + V

Cấu trúc “find that” là cấu trúc câu trong tiếng Anh. Được sử dụng để diễn tả cảm nhận hay phát hiện của người nói về một sự việc hay hành động nào đó. “That” là mệnh đề quan hệ, bổ sung cho thông tin về sự việc hay hành động.

Ví dụ:

  • Scientists found that regular exercise improves mental health.
    (Các nhà khoa học nhận thấy rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần.)
  • I found that learning a new language takes time and patience.
    (Tôi nhận ra rằng học một ngôn ngữ mới cần thời gian và sự kiên nhẫn.)
  • She found that her new job was more challenging than expected.
    (Cô ấy nhận thấy rằng công việc mới khó hơn mong đợi.)
  • He woke up to find that it had been snowing all night.
    (Anh ấy thức dậy và phát hiện ra rằng tuyết đã rơi suốt đêm.)

find đi kèm với giới từ gì

Cấu trúc find + giới từ gì?

Find có thể đi kèm theo sau với nhiều giới từ khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh của câu sử dụng.

Cấu trúc find + in

Dùng để diễn tả việc tìm thấy cái gì ở đâu.

Ví dụ:

  • I found my keys in the kitchen.
    (Tôi tìm thấy chìa khóa trong bếp.)
  • She found an old photo in her drawer.
    (Cô ấy tìm thấy một bức ảnh cũ trong ngăn kéo.)
  • We found a great café in the city center.
    (Chúng tôi tìm thấy một quán cà phê tuyệt vời ở trung tâm thành phố.)
  • He found a mistake in the report.
    (Anh ấy tìm thấy một lỗi trong bản báo cáo.)
  • They found a rare book in the library.
    (Họ tìm thấy một cuốn sách hiếm trong thư viện.)

Cấu trúc find + on

Được dùng để diễn tả việc tìm thấy cái gì đó trên bề mặt của một vật hay tìm thấy thông tin trên một nền tảng nào đó.

Ví dụ:

  • I found my glasses on the table.
    (Tôi tìm thấy kính của mình trên bàn.)
  • She found a stain on her shirt.
    (Cô ấy tìm thấy một vết bẩn trên áo sơ mi của mình.)
  • I found an interesting article on the internet.
    (Tôi tìm thấy một bài viết thú vị trên mạng.)
  • She found a great job on Facebook.
    (Cô ấy tìm thấy một công việc tuyệt vời trên LinkedIn.)

Cấu trúc find + under

Được dùng diễn tả việc tìm thấy cái gì đó dưới một vật.

Ví dụ:

  • I found my keys under the couch.
    (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.)
  • She found her phone under the bed.
    (Cô ấy tìm thấy điện thoại của mình dưới giường.)
  • They found a cat hiding under the car.
    (Họ tìm thấy một con mèo đang trốn dưới xe hơi.)
  • We found an old box under the stairs.
    (Chúng tôi tìm thấy một chiếc hộp cũ dưới cầu thang.)
  • He found his lost wallet under the table.
    (Anh ấy tìm thấy chiếc ví bị mất dưới bàn.)

Cấu trúc find + behind

Được dùng để diễn tả việc tìm thấy cái gì đó phía sau một vật nào đó.

Ví dụ:

  • I found my bag behind the door.
    (Tôi tìm thấy túi của mình phía sau cánh cửa.)
  • She found her cat hiding behind the curtain.
    (Cô ấy tìm thấy con mèo của mình đang trốn sau tấm rèm.)
  • They found an old bicycle behind the house.
    (Họ tìm thấy một chiếc xe đạp cũ phía sau ngôi nhà.)
  • We found a small garden behind the hotel.
    (Chúng tôi tìm thấy một khu vườn nhỏ phía sau khách sạn.)
  • He found a note behind the picture frame.
    (Anh ấy tìm thấy một tờ giấy ghi chú phía sau khung ảnh.)

cách dùng cấu trúc find

Cấu trúc find + between

Được dùng để diễn tả việc tìm thấy cái gì đó ở giữa hai vật nào đó.

Ví dụ:

  • I found my phone between the sofa and the table.
    (Tôi tìm thấy điện thoại của mình ở giữa ghế sofa và bàn.)
  • She found a small note between the pages of the book.
    (Cô ấy tìm thấy một mảnh giấy nhỏ giữa các trang sách.)
  • They found a secret passage between the two buildings.
    (Họ tìm thấy một lối đi bí mật giữa hai tòa nhà.)
  • We found our dog stuck between the fence and the wall.
    (Chúng tôi tìm thấy con chó của mình bị mắc kẹt giữa hàng rào và bức tường.)
  • He found his glasses between the cushions of the couch.
    (Anh ấy tìm thấy kính của mình giữa các tấm đệm của ghế sofa.)

Cấu trúc find + among

Được dùng để diễn tả việc tìm thấy cái gì đó trong số nhiều các thứ khác.

Ví dụ:

  • I found my pen among the books on the desk.
    (Tôi tìm thấy cây bút của mình giữa những cuốn sách trên bàn.)
  • She found a familiar face among the crowd.
    (Cô ấy tìm thấy một gương mặt quen thuộc giữa đám đông.)
  • They found an interesting article among the newspapers.
    (Họ tìm thấy một bài báo thú vị giữa các tờ báo.)
  • We found a rare flower among the bushes.
    (Chúng tôi tìm thấy một bông hoa hiếm giữa các bụi cây.)
  • He found his name among the list of winners.
    (Anh ấy tìm thấy tên mình trong danh sách những người chiến thắng.)

Cấu trúc find + from

Được dùng để diễn tả việc tìm ra, phát hiện điều gì đó từ một nguồn hay phân biệt một thứ trong số nhiều thứ.

Ví dụ:

  • I found this information from a reliable source.
    (Tôi tìm thấy thông tin này từ một nguồn đáng tin cậy.)
  • She found inspiration from her childhood memories.
    (Cô ấy tìm thấy cảm hứng từ những ký ức thời thơ ấu của mình.)
  • They found the best solution from their past experiences.
    (Họ tìm ra giải pháp tốt nhất từ những kinh nghiệm trong quá khứ.)
  • We found some useful tips from the book.
    (Chúng tôi tìm thấy một số mẹo hữu ích từ cuốn sách.)
  • He found comfort from his friends during hard times.
    (Anh ấy tìm thấy sự an ủi từ bạn bè trong những lúc khó khăn.)

Cấu trúc find + by

Được diễn tả việc tìm thấy cái gì bằng cách nào đó hay tìm thấy cái gì gần ví trí nào đó.

Ví dụ:

  • I found the answer by thinking carefully.
    (Tôi tìm thấy câu trả lời bằng cách suy nghĩ cẩn thận.)
  • She found new customers by advertising on social media.
    (Cô ấy tìm thấy khách hàng mới bằng cách quảng cáo trên mạng xã hội.)
  • She found a nice café by the river.
    (Cô ấy tìm thấy một quán cà phê đẹp bên dòng sông.)
  • They found a small house by the beach.
    (Họ tìm thấy một ngôi nhà nhỏ gần bãi biển.)
  • We found a lost dog by the road.
    (Chúng tôi tìm thấy một chú chó đi lạc bên đường.)

cụm từ thành ngữ cấu trúc find

Một số cụm từ và thành ngữ dùng cấu trúc find

Cụm từ
Find out tìm ra, phát hiện ra
Find something hard to thấy khó khăn trong việc
Find something easy to thấy dễ dàng trong việc
Find something funny thấy điều gì đó buồn cười
Find something interestin thấy điều gì đó thú vị
Find something boring thấy điều gì đó nhàm chán
Find a job tìm việc làm
Find a place tìm một địa điểm
Find one’s way tìm đường
Find a place tìm một địa điểm
Find a new home tìm nhà mới
Find a new love tìm tình yêu mới
Find a new hobby tìm sở thích mới
Find a new meaning in life tìm ý nghĩa mới trong cuộc sống

 

Thành ngữ ( idioms )
Find one’s feet thích nghi với một tình huống mới.
Find favor in someone’s eyes được lòng ai đó.
Find something in common tìm ra điểm chung với ai đó.
Find one’s voice tìm thấy tiếng nói của mình.
Find oneself tìm thấy chính mình.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn câu đúng

  1. I find my new teacher (interesting / interested).

  2. She found the city (beautiful / beauty).

  3. We find this math problem (difficulty / difficult).

  4. He finds his job (bored / boring).

  5. They found the game quite (exciting / excited).

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc find

  1. This book is very useful.
    → I find this book _______________.

  2. The exercise is really complicated for me.
    → I find this exercise _______________.

  3. The film was so boring.
    → I found the film _______________.

  4. Her new dress is very beautiful.
    → I find her new dress _______________.

  5. Learning a new language is very interesting.
    → I find _______________.

Bài 3: sắp xếp lại câu

  1. The manager / found / the report / useful.

  2. She / found / the book / boring.

  3. They / find / the test / difficult.

  4. I / find / his idea / creative.

  5. He / find / the job / exciting.

Tổng kết

Thông qua bài học ngày hôm nay, American Links hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc find. Các giới từ đi kèm hay các cụm từ, câu thành ngữ. Giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hay đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh của bạn. Để ghi nhớ tốt và dùng tốt cấu trúc này, bạn cần thực hành thường xuyên bằng cách đặt câu với find trong các tình huống thực tế. Tiếng Anh là không ngừng học hỏi, chúc các bạn thành công!

>> Tìm hiểu thêm :

How much và how many

These is, these are

2 thoughts on “Cấu trúc Find trong tiếng Anh: Cách dùng, Ví dụ & Bài tập

  1. Pingback: Cấu trúc Offer: Định nghĩa và cách dùng chi tiết | AmericanLinksEdu

  2. Pingback: Cấu trúc If only: Cách dùng, ví dụ & bài tập chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *