Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh: WH-question, Yes/No question

Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh là một phần kiến thức không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh của bạn. Dù bạn có sử dụng văn nói hay trong giao tiếp thì bạn đều sẽ gặp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh. Vì vậy việc cần thiết để bạn trở nên thành thao trong giao tiếp lẫn trong văn viết, các bạn cần phải nắm rõ về các cấu trúc, công thức của câu hỏi. Vậy các cấu trúc đó là gì? Hãy cùng American Links tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay nhé!

cấu trúc câu hỏi tiếng anh

Các dạng cấu trúc câu hỏi tiếng Anh thường gặp

Dạng câu hỏi trong tiếng Anh Yes hoặc No

Dạng câu hỏi được trả lời là Có hay là không ( Yes / No ). Trong dạng câu hỏi Yes hoặc No, động từ trong câu sẽ được đảo lên đầu và đứng trước chủ ngữ.

Công thức ở dạng xác định

Công thức với động từ to be:

Be + S +Adj/ Adv?

Ví dụ:

  • Are you happy? (Bạn có vui không?)
  • Is she tired? (Cô ấy có mệt không?)
  • Are they at home? (Họ có ở nhà không?)
  • Is it raining? (Trời có mưa không?)
  • Are we late? (Chúng ta có trễ không?)
  • Is the book interesting? (Cuốn sách này có thú vị không?)
  • Was he angry? (Anh ấy có tức giận không?)

Công thức với động từ thường:

Do/ Does/ Did/ Have + S + V…?

Ví dụ:

  • Do you like music? (Bạn thích âm nhạc không?)
  • Does she play tennis? (Cô ấy chơi tennis không?)
  • Did they go to the park yesterday? (Họ đã đi công viên hôm qua không?)
  • Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)

Công thức với động từ khiếm khuyết:

Can/ Will…+ S + V..?

Ví dụ:

  • Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
  • Will she come tomorrow? (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai chứ?)
  • Can they speak English? (Họ có thể nói tiếng Anh không?)
  • Will we have lunch at noon? (Chúng ta sẽ ăn trưa vào buổi trưa chứ?)

Công thức ở dạng phủ định

Dạng phủ định, chúng ta sẽ thêm “not” vào phía sau của trợ động từ.

Ví dụ:

  • Do you not like coffee? (Bạn không thích cà phê sao?)
  • Does she not play tennis? (Cô ấy không chơi tennis sao?)
  • Did they not go to the park yesterday? (Họ không đi công viên hôm qua sao?)
  • Have you not finished your homework? (Bạn chưa hoàn thành bài tập sao?)
  • Can you not swim? (Bạn không thể bơi sao?)
  • Will she not come tomorrow? (Cô ấy sẽ không đến vào ngày mai sao?)

Dạng cấu trúc câu hỏi thông tin ( Wh-questions )

Dạng câu hỏi ( Wh-questions ) là một dạng cấu trúc câu hỏi tiếng Anh rất phổ biến. Câu hỏi dùng để hỏi khi bạn muốn hỏi về thông tin.

Công thức câu hỏi cho chủ ngữ:

Cấu trúc: Wh-questions (từ để hỏi) + V (động từ) + …?

Ví dụ:

  • Who is coming to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?)
  • What makes you happy? (Điều gì khiến bạn vui?)
  • Where lives your friend? (Bạn của bạn sống ở đâu?)
  • When starts the meeting? (Cuộc họp bắt đầu khi nào?)
  • Who called me yesterday? (Ai đã gọi tôi hôm qua?)

Công thức câu hỏi cho tân ngữ:

Wh – question (từ để hỏi) + auxiliary (trợ động từ) + S (Chủ ngữ) + V (Động từ)…?

Ví dụ:

  • What do you want? (Bạn muốn gì?)
  • Who did she meet yesterday? (Cô ấy đã gặp ai hôm qua?)
  • Which book did he choose? (Anh ấy đã chọn quyển sách nào?)
  • Why did they invite him? (Tại sao họ lại mời anh ta?)
  • Whom are you calling? (Bạn đang gọi cho ai?)

câu hỏi đuôi

Dạng cấu trúc câu hỏi đuôi ( Tag questions )

Công thức câu hỏi đuôi:

Trường hợp 1:

S + auxiliary (trợ động từ) + V , auxiliary + not + S?

Trường hợp 2:

S + auxiliary (trợ động từ) + not + V, auxiliary + S?

Câu hỏi đuôi thường dùng để xác nhận lại thông tin, hoặc để rủ rê, hỏi ý kiến người nghe. Nó được đặt ở cuối câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy (,).

Ví dụ:

  • You’re a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)
  • She can swim, can’t she? (Cô ấy biết bơi, phải không?)
  • They didn’t go, did they? (Họ đã không đi, đúng không?)
  • It’s cold today, isn’t it? (Hôm nay trời lạnh, đúng không?)
  • We should help him, shouldn’t we? (Chúng ta nên giúp anh ấy, phải không?)

Dạng câu hỏi phức ( Complex Questions )

Câu hỏi phức là dạng cấu trúc câu hỏi tiếng Anh có cấu trúc dài hơn bình thường, thường bao gồm nhiều mệnh đề, trong đó có thể kết hợp giữa câu hỏi trực tiếp và câu hỏi gián tiếp, hoặc giữa Wh-questions với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác.

Công thức câu hỏi phức:

S + V + Question word (Từ hỏi) + S + V

Ví dụ:

  • I don’t know where she went.
    (Tôi không biết cô ấy đi đâu.)
  • Can you tell me when the meeting starts?
    (Bạn có thể cho tôi biết cuộc họp bắt đầu khi nào không?)
  • Do you remember where we left the keys?
    (Bạn có nhớ chúng ta để lại chìa khóa ở đâu không?)
  • He doesn’t know who took his book.
    (Anh ấy không biết ai đã lấy cuốn sách của mình.)

Lưu ý: Trong câu hỏi phức, trật tự từ trong mệnh đề câu hỏi không thay đổi (không đảo ngược động từ và chủ ngữ).

Dạng câu hỏi gián tiếp ( Indirect questions )

Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh gián tiếp (Indirect Questions) dùng để hỏi một cách lịch sự hơn, hoặc khi bạn muốn hỏi về thông tin mà không yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.

Công thức với Wh-questions:

Câu chính + Wh-question + S + V?

Công thức Yes / No:

Câu chính + If/Whether + S + V?

Ví dụ:

  • Can you tell me what time it is?
    (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)

  • Do you know where they live?
    (Bạn có biết họ sống ở đâu không?)

  • She asked me how I was doing.
    (Cô ấy hỏi tôi tôi thế nào.)

  • I don’t know whether he will attend the meeting.
    (Tôi không biết liệu anh ấy có tham dự cuộc họp không.)

câu hỏi trực tiếp

Dạng câu hỏi trực tiếp ( direct questions )

Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh trực tiếp (Direct Questions) là loại câu hỏi được sử dụng khi bạn yêu cầu một trả lời trực tiếp từ người nghe về thông tin cụ thể. Đây là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức với Wh-questions:

Wh-question + S + V?

Công thức với Yes / No:

Auxiliary verb (Do/ Does/ Did/ Is/ Are…) + S + V?

Công thức với động từ khiếm khuyết:

Modal verb (Can/ Will/ Should/ Must…) + S + V?

Ví dụ:

  • Where do you live?
    (Bạn sống ở đâu?)
  • How are you today?
    (Hôm nay bạn thế nào?)
  • Do you like coffee?
    (Bạn thích cà phê không?)
  • Is she coming to the party?
    (Cô ấy có đến bữa tiệc không?)
  • Can you help me?
    (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Will you come tomorrow?
    (Bạn sẽ đến vào ngày mai chứ?)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ để hỏi phù hợp

  1. _______ do you like to eat for breakfast?

  2. _______ is your favorite color?

  3. _______ are you going on holiday this summer?

  4. _______ is your best friend?

  5. _______ can I help you with today?

  6. _______ did you learn English?

Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu hỏi Yes/No

  1. She speaks French.

  2. They are going to the cinema.

  3. You have finished your homework.

  4. We will meet at the park tomorrow.

  5. He likes chocolate.

Bài 3: 

  1. She is coming to the party, ________?

  2. They don’t like pizza, ________?

  3. You have finished your work, ________?

  4. It’s a beautiful day, ________?

  5. We should study harder, ________?

Bài 4: Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions)

  1. “What time does the train leave?” → Can you tell me ___________?

  2. “Where is he going?” → Do you know ___________?

  3. “Why are you upset?” → Could you explain ___________?

  4. “How does she make this cake?” → I wonder ___________.

  5. “When does the meeting start?” → Could you tell me ___________?

Bài 5: Hoàn thành câu hỏi phức (Complex Questions)

  1. I don’t know ___________ she is coming to the party.

  2. Can you tell me ___________ they will arrive tomorrow?

  3. He didn’t explain ___________ he was late.

  4. Do you know ___________ they went for their holiday?

  5. I wonder ___________ she will pass the test.

Tổng kết

Như vậy là phía trên American Links đã cung cho các bạn các kiến thức cần thiết về cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh. Các bạn cần tập chung và rèn luyện thường xuyên để biến nó thành phản xạ của mình. Từ đó tăng khả năng giao tiếp và tự tin hơn. Cuối cùng American Links chúc tất cả các bạn học tập tốt.

>>> Tìm hiểu thêm : Cấu trúc câu trong tiếng Anh

1 thoughts on “Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh: WH-question, Yes/No question

  1. Pingback: Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Cách dùng & Ví dụ chi tiết | Trung tâm Anh ngữ AmericanLinksEdu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *