Câu bị động (Passive Voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, bài thi và văn viết tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc câu bị động không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong các tình huống học thuật hoặc công việc. Trong bài viết này, trung tâm Anh ngữ American Links sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cấu trúc câu bị động, từ công thức, ví dụ minh họa, đến các trường hợp đặc biệt và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục ngữ pháp này!
1. Câu Bị Động Là Gì? Tại Sao Quan Trọng?
Câu bị động là dạng câu mà chủ ngữ không thực hiện hành động, mà chịu tác động hoặc ảnh hưởng từ hành động đó. Thay vì tập trung vào người thực hiện (như câu chủ động), câu bị động nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả.
Công thức chung của cấu trúc câu bị động:
Chủ ngữ + to be + động từ ở dạng phân từ hai (V3/ed) + (by + tân ngữ) |
Ví dụ minh họa:
- Câu chủ động: “John paints the house.” (John sơn ngôi nhà.)
- Câu bị động: “The house is painted by John.” (Ngôi nhà được sơn bởi John.)
Tại sao cần học câu bị động?
- Tập trung vào hành động hay đối tượng: Câu bị động phù hợp cho các bạn khi đang muốn nhấn mạnh về kết quả hay đối tượng bị tác động.
- Ẩn danh người thực hiện: Khi người thực hiện không quan trọng hoặc không rõ, câu bị động giúp lược bỏ phần “by + tân ngữ” một cách tự nhiên.
- Tăng tính trang trọng: Câu bị động thường được dùng trong văn viết trang trọng, như báo cáo, bài luận, hoặc thư từ công việc.
Ví dụ thực tế:
- “The meeting was canceled.” (Cuộc họp đã bị hủy.)
→ Không cần nêu ai hủy, chỉ nhấn mạnh việc cuộc họp không diễn ra.
2. Khi Nào Nên Dùng Câu Bị Động?
Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi nào nên dùng câu bị động:
- Không biết hoặc không muốn nhắc tới người thực hiện:
- Ví dụ: “My phone was stolen last night.” (Điện thoại của tôi bị trộm tối qua.)
→ Không rõ ai là kẻ trộm, nên câu bị động là lựa chọn phù hợp.
- Ví dụ: “My phone was stolen last night.” (Điện thoại của tôi bị trộm tối qua.)
- Nhấn mạnh hành động hoặc kết quả:
-
“The proposal has been accepted.” (Đề xuất đã được chấp nhận.)
→ Tập trung vào việc đề xuất đã được chấp nhận, không cần chỉ rõ ai chấp nhận.
-
- Văn phong trang trọng hoặc học thuật:
- Ví dụ: “The experiment was conducted by the research team.” (Thí nghiệm đã được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu.)
→ Thường thấy trong các bài báo khoa học.
- Ví dụ: “The experiment was conducted by the research team.” (Thí nghiệm đã được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu.)
- Tránh đổ lỗi hoặc nhấn mạnh sự khách quan:
-
“Mistakes were made.” (Đã có những sai sót xảy ra.)
→ Không nói ai sai, chỉ nêu thực tế.
-
>>> Tìm hiểu thêm : Cấu trúc câu trong tiếng Anh
>>> Tìm hiểu thêm : Danh từ trong tiếng Anh là gì?
>>> Tìm hiểu thêm : Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
3. Cấu Trúc Câu Bị Động Theo Các Thì Trong Tiếng Anh
Để sử dụng cấu trúc câu bị động chính xác, bạn cần nắm rõ cách chia động từ “to be” theo từng thì. Cùng American Links tìm hiểu dưới đây nhé:
3.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Công thức:
S + am/is/are + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: “They clean the room every day.”
- Bị động: “The room is cleaned every day.”
3.2. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Công thức:
S + was/were + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: “She wrote a novel.”
- Bị động: “A novel was written by her.”
3.3. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Công thức:
S + am/is/are + being + V3/ed |
Ví dụ:
-
Chủ động: She is washing the dishes.
-
Bị động: The dishes are being washed (by her).
3.4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Công thức:
S + was/were + being + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: We were discussing the project.
- Bị động: The project was being discussed (by us).
3.5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Công thức:
S + have/has + been + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: John has locked the door.
- Bị động: The door has been locked (by John).
3.6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Công thức:
S + had + been + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: “She had finished the report.”
- Bị động: “The report had been finished by her.”
Lưu ý: Dùng để nói về hành động hoàn tất trước một mốc thời gian trong quá khứ.
3.7. Thì tương lai đơn (Future Simple)
Công thức:
S + will + be + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: The team will launch a new product.
- Bị động: A new product will be launched (by the team).
3.8. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Công thức:
S + will + have + been + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: “He will have finished the project by next month.”
- Bị động: “The project will have been finished by him by next month.”
4. Những Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Bị Động
Ngoài các thì cơ bản, cấu trúc câu bị động còn xuất hiện trong nhiều trường hợp đặc biệt, đòi hỏi bạn phải linh hoạt khi sử dụng. Dưới đây là các dạng phổ biến:
4.1. Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Công thức:
S + modal verb (can, could, must, should,…) + be + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: You should inform us about any changes.
- Bị động: We should be informed about any changes by you.
- Ứng dụng: Thường dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu trang trọng.
4.2. Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Tường Thuật
Các động từ ví dụ như “say,” “believe,” “think,” “report” sẽ thường được xuất hiện trong câu bị động ở hai cấu trúc chính là:
Cách 1:
S + to be + V3/ed + to V |
Ví dụ:
- Chủ động: “People say that she is a talented singer.”
- Bị động: “She is said to be a talented singer.”
Cách 2:
It + to be + V3/ed + that + mệnh đề |
Ví dụ:
- Chủ động: They say that the team performed well.
- Bị động: It is said that the team performed well..
4.3. Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Có Hai Tân Ngữ
Các động từ như “give,” “send,” “offer,” “tell” có hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp). Khi chuyển sang câu bị động, các bạn có thể lựa chọn một trong hai tân ngữ làm chủ ngữ.
Công thức:
S1 + to be + V3/ed + tân ngữ còn lại |
S2 + to be + V3/ed + giới từ (to/for) + tân ngữ còn lại |
Ví dụ:
- Chủ động: They offered us a discount.
Bị động 1: We were offered a discount by them.
Bị động 2: A discount was offered to us by them.
→ Câu bị động 1 thường được ưa chuộng hơn.
4.4. Cấu Trúc Câu Bị Động Với “Make,” “Let,” “Have,” “Get”
- Make: S + to be + made + to V
Ví dụ:- Chủ động: They made her cry.
Bị động: She was made to cry by them.
- Chủ động: They made her cry.
- Have: S + have + tân ngữ + V3/ed
Ví dụ:- Chủ động: I had my car repaired yesterday.
Bị động: My car was repaired by me yesterday.
→ Tập trung vào việc xe của tôi đã được sửa chữa.
- Chủ động: I had my car repaired yesterday.
- Get: S + get + tân ngữ + V3/ed
Ví dụ:- Chủ động: She got her hair cut last weekend.
Bị động: Her hair was cut by her last weekend.
→ Nhấn mạnh vào việc tóc của cô ấy đã được cắt.
- Chủ động: She got her hair cut last weekend.
4.5. Cấu Trúc Câu Bị Động Cùng Với Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh trong câu bị động thường được sử dụng trong văn phong hướng dẫn hay quy định.
Công thức:
Let + tân ngữ + be + V3/ed |
Ví dụ:
- Chủ động: “Close the door.”
- Bị động: “Let the door be closed.”
Ứng dụng: Ít gặp trong giao tiếp, nhưng phổ biến trong văn bản hành chính.
5. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Câu Bị Động
Để sử dụng cấu trúc câu bị động hiệu quả, bạn cần ghi nhớ các lưu ý sau:
- Chỉ áp dụng với động từ có tân ngữ: Các động từ không có tân ngữ (như “run,” “sleep”) không thể chuyển thành bị động.
- Lược bỏ “by + tân ngữ” khi cần thiết: Nếu người thực hiện không quan trọng hoặc rõ ràng, bạn có thể bỏ phần này.
- Ví dụ: “The book was published in 2020.” (Không cần nêu nhà xuất bản.)
- Đảm bảo thì và chủ ngữ phù hợp: Động từ “to be” phải khớp với thì và số lượng của chủ ngữ.
- Ví dụ: “The books were read” (số nhiều) khác với “The book was read” (số ít).
- Tránh lạm dụng: Câu bị động có thể làm văn bản trở nên khô khan nếu dùng quá nhiều, đặc biệt trong văn nói.
- Kiểm tra ngữ cảnh: Không phải mọi câu chủ động đều nên chuyển sang bị động. Hãy cân nhắc mục đích và ý nghĩa.
6. Mẹo Học Câu Bị Động Hiệu Quả
Học cấu trúc câu bị động không khó nếu bạn áp dụng các mẹo sau:
- Ghi nhớ công thức cơ bản: Hãy thuộc lòng cấu trúc “S + to be + V3/ed” và biến đổi theo thì.
- Luyện tập với ví dụ thực tế: Chuyển các câu chủ động trong cuộc sống hàng ngày sang bị động để làm quen.
- Dùng sơ đồ tư duy: Vẽ bảng các thì và cấu trúc bị động để dễ hình dung.
- Đọc báo tiếng Anh: Các bài báo thường dùng câu bị động, giúp bạn nhận diện cách sử dụng tự nhiên.
- Làm bài tập thường xuyên: Thực hành chuyển đổi câu sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
7. Ứng Dụng Câu Bị Động Trong Thực Tế
Cấu trúc câu bị động không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn rất phổ biến trong đời sống. Dưới đây là một số ví dụ:
- Trong công việc: “The proposal was approved by the board.” (Đề xuất đã được hội đồng thông qua.)
- Trong báo chí: “A new law was passed yesterday.” (Một luật mới được thông qua hôm qua.)
- Trong hướng dẫn: “The device must be turned off before cleaning.” (Thiết bị phải được tắt trước khi vệ sinh.)
Hiểu và sử dụng câu bị động đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự trang trọng hoặc khách quan.
8. Bài Tập Vận Dụng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
-
The new software ___ (develop) by a group of engineers. a. is developed
b. was developed
c. will be developed -
The report ___ (submit) by John yesterday. a. has submitted
b. was submitted
c. is submitted -
The phone ___ (repair) by the technician at the moment. a. is being repaired
b. was repaired
c. will be repaired -
The novel ___ (write) by the famous author in the 19th century. a. was written
b. is written
c. has been written -
The office ___ (clean) every day. a. cleans
b. is cleaned
c. has cleaned
Chuyển các câu bị động sau về thể chủ động.
-
The project was completed on time.
-
The letter was delivered this morning.
-
The problem was solved by the team.
-
The decision was made after the meeting.
-
The presentation was given by the manager.
Chuyển các câu sau thành câu bị động với hai tân ngữ.
-
She gave me a book for my birthday.
-
The teacher told us to finish our homework.
-
They sent him a letter of appreciation.
-
The company offered us a discount on our purchases.
-
My friend showed me the new movie.
9. Kết Luận
Cấu trúc câu bị động là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp. Từ các thì cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin để bạn nắm vững ngữ pháp này. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng vào thực tế và đừng ngại thử sức với các bài tập để nâng cao kỹ năng. Cuối cùng American Links chúc tất cả các bạn chinh phục thành công con đường học tập tiếng Anh của mình nhé!
>>> Trang chủ : American Links Edu